- Từ điển Nhật - Việt
田植え機
Xem thêm các từ khác
-
由
[ よし ] n lý do/nguyên nhân 人)が直面しているトラブルについては知る由もない : chẳng có lý do gì để biết về... -
由緒
[ ゆいしょ ] n lịch sử/phả hệ/nòi giống/dòng dõi -
由来
[ ゆらい ] n nòi giống/nguồn -
由来する
[ ゆらい ] vs khởi đầu/bắt nguồn từ 〔伝染病などが〕 ヒトに由来する: bệnh truyền nhiễm khởi đầu ở con người -
甲巡
[ こうじゅん ] n Tuần dương hạm bọc sắt -
甲乙
[ こうおつ ] n sự so sánh/sự tương tự giữa hai người 若乃花と栃錦は甲乙つけがたい名横綱だった。: Thật khó nói... -
甲乙丙
[ こうおつへい ] n sự so sánh/sự tương tự giữa ba người/xếp hạng -
甲乙丙丁
[ こうおつへいてい ] n một hai ba bốn -
甲冑
[ かっちゅう ] n mai -
甲状線疾患
(こうじょうせんしっかん):bệnh tuyết giáp -
甲状腺
Mục lục 1 [ こうじょうせん ] 1.1 n 1.1.1 tuyến giáp/tuyến giáp trạng 1.1.2 bướu cổ [ こうじょうせん ] n tuyến giáp/tuyến... -
甲状腺疾患
(こうじょうせんしっかん):bệnh tuyến giáp -
甲状腺炎
[ こうじょうせんえん ] n viêm tuyến giáp trạng 急性甲状腺炎: Viêm tuyến giáp trạng cấp tính 寄生虫性甲状腺炎: Viêm... -
甲種
[ こうしゅ ] n điểm ưu/hạng nhất 甲種文庫: Bảo tàng sách hạng nhất -
甲羅
[ こうら ] n mai -
甲骨文
[ こうこつぶん ] n chữ khắc trên mai rùa -
甲高い
Mục lục 1 [ かんだかい ] 1.1 adj 1.1.1 the thé/cao vút (giọng)/rít lên (giọng)/đinh tai/nhức óc 1.1.2 rít lên/chói tai/ầm ĩ... -
甲鉄
[ こうてつ ] n giáp sắt/thiết giáp -
甲板
Mục lục 1 [ かんぱん ] 1.1 n 1.1.1 boong tàu 2 [ こうはん ] 2.1 n 2.1.1 boong tàu 3 Kinh tế 3.1 [ かんぱん ] 3.1.1 boong [deck] [ かんぱん... -
甲板上引渡
Kinh tế [ かんぱんじょうひきわたし ] giao lên tàu [delivery on board]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.