Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

甲状腺炎

[ こうじょうせんえん ]

n

viêm tuyến giáp trạng
急性甲状腺炎: Viêm tuyến giáp trạng cấp tính
寄生虫性甲状腺炎: Viêm tuyến giáp trạng do ký sinh trùng gây ra
自己免疫性甲状腺炎: Viêm tuyến giáp trạng tự miễn dịch
無痛性甲状腺炎: Viêm tuyến giáp trạng không gây đau đớn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 甲種

    [ こうしゅ ] n điểm ưu/hạng nhất 甲種文庫: Bảo tàng sách hạng nhất
  • 甲羅

    [ こうら ] n mai
  • 甲骨文

    [ こうこつぶん ] n chữ khắc trên mai rùa
  • 甲高い

    Mục lục 1 [ かんだかい ] 1.1 adj 1.1.1 the thé/cao vút (giọng)/rít lên (giọng)/đinh tai/nhức óc 1.1.2 rít lên/chói tai/ầm ĩ...
  • 甲鉄

    [ こうてつ ] n giáp sắt/thiết giáp
  • 甲板

    Mục lục 1 [ かんぱん ] 1.1 n 1.1.1 boong tàu 2 [ こうはん ] 2.1 n 2.1.1 boong tàu 3 Kinh tế 3.1 [ かんぱん ] 3.1.1 boong [deck] [ かんぱん...
  • 甲板上引渡

    Kinh tế [ かんぱんじょうひきわたし ] giao lên tàu [delivery on board]
  • 甲板積み

    Kinh tế [ かんぱんづみ ] bốc lên boong [shipment on deck]
  • 甲板積みコンテンナー

    Kinh tế [ かんぱんづみこんてんなー ] côntennơ trên boong [container on deck]
  • 甲板積み貨物

    Kinh tế [ かんぱんづみかもつ ] hàng trên boong [deck cargo/deck load]
  • 甲板積み船荷証券

    Kinh tế [ かんぱんづみふなにしょうけん ] vận đơn trên boong [on deck bill of lading]
  • 甲板間

    Kinh tế [ かんぱんかん ] boong giữa [tweendeck] Category : Tàu biển [船]
  • 甲板渡し

    Mục lục 1 [ かんぱんわたし ] 1.1 n 1.1.1 sự giao hàng dọc mạn thuyền/giao FOB 2 Kinh tế 2.1 [ かんぱんわたし ] 2.1.1 giao...
  • 甲殻

    [ こうかく ] n giáp xác
  • 甲殻綱

    [ こうかくこう ] n loài giáp xác
  • 甲殻類

    [ こうかくるい ] n loài giáp xác (như là tôm cua)
  • 甲斐無し

    [ かいなし ] n không có giá trị/vô giá trị/sự vô dụng
  • 申し合わせ

    [ もうしあわせ ] n sự sắp xếp/sự thu xếp/sự hẹn gặp 食糧用および農業用植物遺伝資源に関する国際的申し合わせ :công...
  • 申し上げる

    [ もうしあげる ] v1 nói/kể/diễn đạt/phát biểu その裁判の成り行きについては、推測を申し上げることすらいたしかねます :Tôi...
  • 申し分のない

    [ もうしぶんのない ] n sự không có sự chống đối/không có sự bất bình hay chỉ trích そのダイヤモンドは、どこをとっても申し分のないものだった :viên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top