- Từ điển Nhật - Việt
甲鉄
Xem thêm các từ khác
-
甲板
Mục lục 1 [ かんぱん ] 1.1 n 1.1.1 boong tàu 2 [ こうはん ] 2.1 n 2.1.1 boong tàu 3 Kinh tế 3.1 [ かんぱん ] 3.1.1 boong [deck] [ かんぱん... -
甲板上引渡
Kinh tế [ かんぱんじょうひきわたし ] giao lên tàu [delivery on board] -
甲板積み
Kinh tế [ かんぱんづみ ] bốc lên boong [shipment on deck] -
甲板積みコンテンナー
Kinh tế [ かんぱんづみこんてんなー ] côntennơ trên boong [container on deck] -
甲板積み貨物
Kinh tế [ かんぱんづみかもつ ] hàng trên boong [deck cargo/deck load] -
甲板積み船荷証券
Kinh tế [ かんぱんづみふなにしょうけん ] vận đơn trên boong [on deck bill of lading] -
甲板間
Kinh tế [ かんぱんかん ] boong giữa [tweendeck] Category : Tàu biển [船] -
甲板渡し
Mục lục 1 [ かんぱんわたし ] 1.1 n 1.1.1 sự giao hàng dọc mạn thuyền/giao FOB 2 Kinh tế 2.1 [ かんぱんわたし ] 2.1.1 giao... -
甲殻
[ こうかく ] n giáp xác -
甲殻綱
[ こうかくこう ] n loài giáp xác -
甲殻類
[ こうかくるい ] n loài giáp xác (như là tôm cua) -
甲斐無し
[ かいなし ] n không có giá trị/vô giá trị/sự vô dụng -
申し合わせ
[ もうしあわせ ] n sự sắp xếp/sự thu xếp/sự hẹn gặp 食糧用および農業用植物遺伝資源に関する国際的申し合わせ :công... -
申し上げる
[ もうしあげる ] v1 nói/kể/diễn đạt/phát biểu その裁判の成り行きについては、推測を申し上げることすらいたしかねます :Tôi... -
申し分のない
[ もうしぶんのない ] n sự không có sự chống đối/không có sự bất bình hay chỉ trích そのダイヤモンドは、どこをとっても申し分のないものだった :viên... -
申し分無い
[ もうしぶんない ] n sự không có sự chống đối/không có sự bất bình hay chỉ trích -
申し出る
Mục lục 1 [ もうしでる ] 1.1 v1 1.1.1 yêu cầu/có lời đề nghị/đệ trình 1.1.2 trình diện 1.1.3 tố cáo/tiết lộ/khiếu nại... -
申し入れ
Mục lục 1 [ もうしいれ ] 1.1 n 1.1.1 lời cầu hôn/lời đề nghị 1.1.2 bản tường thuật/thông cáo/yết thị [ もうしいれ... -
申し訳
[ もうしわけ ] n lời xin lỗi/sự xin lỗi/sự tạ lỗi 死んで罪を申し訳をする: tạ lỗi cho tội ác của mình bằng cái... -
申し訳ない
[ もうしわけない ] adj-na không tha thứ được/không bào chữa được 自分だけが生き残って死んだ人に申し訳ないという気持ち :Cảm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.