- Từ điển Nhật - Việt
町村合併
Xem thêm các từ khác
-
町村制
[ ちょうそんせい ] n Hệ thống thành phố -
町歩
[ ちょうぶ ] n Hecta (2.471 mẫu anh) -
町民
[ ちょうみん ] n dân trong thị trấn/dân trong thành phố -
町政
[ ちょうせい ] n Tổ chức thành phố/sự điều hành thành phố -
画
[ かく ] n nét (bút)/ngòi bút 衣装デザイン画: nét bút thiết kế trang phục -
画く
[ かくく ] n vẽ -
画する
[ かくする ] vs-s vẽ/chia/phân ranh giới/đánh dấu 境界を画する: vẽ đường ranh giới 新紀元を画する: đánh dấu một... -
画境
[ がきょう ] n hứng vẽ 画境に入る: có cảm hứng vẽ -
画家
[ がか ] n họa sĩ さまざまな技法を駆使する画家: họa sĩ sử dụng nhiều thủ pháp 光を効果的に扱う画家: người họa... -
画工
Mục lục 1 [ えだくみ ] 1.1 n 1.1.1 Họa sĩ/nghệ sĩ 2 [ がこう ] 2.1 n 2.1.1 Họa sĩ [ えだくみ ] n Họa sĩ/nghệ sĩ 銅版画工 :... -
画師
[ えし ] n Họa sĩ 彼女は画家(画師)になりたがっている: cô ấy muốn trở thành một họa sĩ 彼は生まれながらの画家(画師)で、教わる前から色の混ぜ方を心得ていた:... -
画廊
[ がろう ] n nhà triển lãm mỹ thuật 画廊で自分の美術作品の個展を開く: Mở một cuộc triển lãm các tác phẩm nghệ... -
画伯
[ がはく ] n họa sĩ/người vẽ chính 山下画伯: họa sĩ Yamashita 画伯がはくタイプのジーンズ : quần jeans kiểu họa... -
画像
Mục lục 1 [ がぞう ] 1.1 n 1.1.1 hình ảnh/hình tượng/tranh 2 Tin học 2.1 [ がぞう ] 2.1.1 ảnh/hình ảnh [image/picture] [ がぞう... -
画像劣化
Tin học [ がぞうれっか ] sự thoái hóa của dữ liệu ảnh, video [image, video degradation] -
画像圧縮
Tin học [ がぞうあっしゅく ] sự nén ảnh [image compression] -
画像圧縮技術
Tin học [ がぞうあっしゅくぎじゅつ ] kỹ thuật nén ảnh [image compression technology] -
画像メモリ
Kỹ thuật [ がぞうメモリ ] bộ nhớ hình ảnh [picture image memory] -
画像パターン認識
Tin học [ がぞうパターンにんしき ] nhận dạng mẫu ảnh [pictorial pattern recognition] -
画像データ
Tin học [ がぞうデータ ] dữ liệu video/dữ liệu ảnh [video data]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.