- Từ điển Nhật - Việt
画廊
[ がろう ]
n
nhà triển lãm mỹ thuật
- 画廊で自分の美術作品の個展を開く: Mở một cuộc triển lãm các tác phẩm nghệ thuật cá nhân tại nhà triển lãm mỹ thuật
- 画廊に展示中の絵: Các bức họa đang được trưng bày tại nhà triển lãm mỹ thuật
- 京都画廊連合会 (Kyoto Galleries): Liên hiệp mỹ thuật Kyoto.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
画伯
[ がはく ] n họa sĩ/người vẽ chính 山下画伯: họa sĩ Yamashita 画伯がはくタイプのジーンズ : quần jeans kiểu họa... -
画像
Mục lục 1 [ がぞう ] 1.1 n 1.1.1 hình ảnh/hình tượng/tranh 2 Tin học 2.1 [ がぞう ] 2.1.1 ảnh/hình ảnh [image/picture] [ がぞう... -
画像劣化
Tin học [ がぞうれっか ] sự thoái hóa của dữ liệu ảnh, video [image, video degradation] -
画像圧縮
Tin học [ がぞうあっしゅく ] sự nén ảnh [image compression] -
画像圧縮技術
Tin học [ がぞうあっしゅくぎじゅつ ] kỹ thuật nén ảnh [image compression technology] -
画像メモリ
Kỹ thuật [ がぞうメモリ ] bộ nhớ hình ảnh [picture image memory] -
画像パターン認識
Tin học [ がぞうパターンにんしき ] nhận dạng mẫu ảnh [pictorial pattern recognition] -
画像データ
Tin học [ がぞうデータ ] dữ liệu video/dữ liệu ảnh [video data] -
画像処理
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ がぞうしょり ] 1.1.1 xử lý hình ảnh [image processing] 2 Tin học 2.1 [ がぞうしょり ] 2.1.1 xử lý... -
画像要素
Tin học [ がぞうようそ ] phần tử ảnh/điểm ảnh [picture element/pel] Explanation : Phần tử nhỏ nhất (phần tử ảnh) mà một... -
画像資料
Tin học [ がぞうしりょう ] tài liệu ảnh [iconic document] -
画像情報
Tin học [ がぞうじょうほう ] dữ liệu ảnh/thông tin ảnh [image information/image data] -
画稿
[ がこう ] n-vs hình phác họa/vẽ phác/phác thảo/phác họa 人体を画稿する: phác họa cơ thể con người 花を画稿する:... -
画素
Tin học [ がそ ] phần tử ảnh [pixel/picture element/PEL (abbr.)] Explanation : Phần tử nhỏ nhất (phần tử ảnh) mà một thiết... -
画素間隔
Tin học [ がそかんかく ] khoảng cách điểm [pel spacing] -
画素配列
Tin học [ がそはいれつ ] mảng điểm [pel array] -
画素進行方向
Tin học [ がそしんこうほうこう ] đường dẫn điểm [pel path] -
画用紙
[ がようし ] n giấy vẽ 安物画用紙: Loại giấy vẽ rẻ tiền 色画用紙: Giấy vẽ màu 画用紙帳: Tập giấy vẽ -
画面
Mục lục 1 [ がめん ] 1.1 n 1.1.1 màn hình/màn ảnh 2 Tin học 2.1 [ がめん ] 2.1.1 màn ảnh/màn hình [screen/picture/scene] [ がめん... -
画面取り込み
Tin học [ がめんとりこみ ] chụp ảnh màn hình/bắt hình [screen capture]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.