- Từ điển Nhật - Việt
留め針
[ とめばり ]
n
Cái đinh ghim/khóa kẹp
- ~に留め針を突き刺す :Đóng ghim kẹp vào~
- 留め針恐怖症 :Chứng bệnh sợ vật nhọn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
留め金具
[ とめかなぐ ] n cái khóa (thắt lưng) ~から留め金具を外す :Tháo móc khóa khỏi~. -
留置
Mục lục 1 [ りゅうち ] 1.1 n 1.1.1 bị bắt giữ 1.1.2 bắt giữ [ りゅうち ] n bị bắt giữ bắt giữ -
留置場
Mục lục 1 [ りゅうちじょう ] 1.1 n 1.1.1 nơi tạm giữ 1.1.2 nơi bắt giữ [ りゅうちじょう ] n nơi tạm giữ nơi bắt giữ -
留置テスト
Kinh tế [ りゅうちてすと ] thử nghiệm về việc sắp đặt [placement test (RES)] Category : Marketing [マーケティング] -
留針
[ とめばり ] n đanh gim -
留意する
[ りゅういする ] n lưu ý -
煎じる
Mục lục 1 [ せんじる ] 1.1 n 1.1.1 rang 1.1.2 đúc [ せんじる ] n rang đúc -
煎餅
Mục lục 1 [ せんべい ] 1.1 n 1.1.1 bánh quy giòn 1.1.2 bánh chiên giòn [ せんべい ] n bánh quy giòn bánh chiên giòn -
煤
Mục lục 1 [ すす ] 1.1 n 1.1.1 nhọ nồi 1.1.2 mồ hóng [ すす ] n nhọ nồi mồ hóng -
煤煙
Mục lục 1 [ ばいえん ] 1.1 n 1.1.1 bồ hóng 2 Kỹ thuật 2.1 [ ばいえん ] 2.1.1 muội [ ばいえん ] n bồ hóng Kỹ thuật [ ばいえん... -
煥発
[ かんぱつ ] n Sự sáng chói/sáng chói 才気煥発な論客 :Một nhà tham luận xuất sắc 才気煥発な会話 :một buổi... -
照合
Tin học [ しょうごう ] sự đối chiếu [collation (vs)] -
照合順序
Tin học [ しょうごうじゅんじょ ] thứ tự đối chiếu [collating sequence] -
照合順番
Tin học [ しょうごうじゅんばん ] thứ tự đối chiếu [collating sequence] -
照合機
Tin học [ しょうごうき ] bộ đối chiếu [collator] -
照合操作
Tin học [ しょうごうそうさ ] thao tác đối chiếu [collation operation] -
照射処理
Tin học [ しょうしゃしょり ] xử lý chiếu xạ [lighting] -
照射方向
Tin học [ しょうしゃほうこう ] hướng nguồn sáng [light source direction] -
照会
Mục lục 1 [ しょうかい ] 1.1 n 1.1.1 sự điều tra/sự truy hỏi 2 Tin học 2.1 [ しょうかい ] 2.1.1 hỏi/câu hỏi/truy vấn [inquiry... -
照会する
Mục lục 1 [ しょうかいする ] 1.1 n 1.1.1 ứng phó 1.1.2 đối phó [ しょうかいする ] n ứng phó đối phó
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.