- Từ điển Nhật - Việt
留学する
[ りゅうがく ]
vs
lưu học/du học
- 私費で留学する: du học bằng tiền cá nhân, du học tự túc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
留学生
Mục lục 1 [ りゅうがくせい ] 1.1 vs 1.1.1 du học sinh 1.2 n 1.2.1 lưu học sinh/học sinh du học [ りゅうがくせい ] vs du học... -
留守
[ るす ] n sự vắng nhà 秘書が留守なので、彼は助手として一時的に働いてくれる人を雇った :Vì cô thư ký đi... -
留守する
[ るすする ] n đi vắng -
留守番
[ るすばん ] n sự trông nom nhà cửa (khi chủ nhà đi vắng) 留守番電話から聞こえてくる人の抗議の声をぼんやり聞く :nghe... -
留守番をする
Mục lục 1 [ るすばんをする ] 1.1 n 1.1.1 trông nhà 1.1.2 giữ nhà 1.1.3 coi nhà 1.1.4 coi [ るすばんをする ] n trông nhà giữ... -
留守番電話
Tin học [ るすばんでんわ ] máy tiếp nhận/máy trả lời [answering machine] -
留年
[ りゅうねん ] n sự lưu ban/sự đúp lớp 留年する学生 :Học sinh bị lưu ban. 彼女は自分が悪いわけではないのに、1年留年をさせられた :Cô... -
留年する
[ りゅうねん ] vs lưu ban/bị học đúp/ở lại lớp 1年留年する: ở lại lớp một năm -
留保する
Kinh tế [ りゅうほする ] trì hoãn việc đưa ra quyết định/bảo lưu quyết định [hold off on making a decision] Category : Tài... -
留ピン
[ とめぴん ] n, uk đinh ghim -
留めうる
[ とどめうる ] v5r lưu trữ -
留める
Mục lục 1 [ とどめる ] 1.1 v1 1.1.1 lưu ý/chú ý 1.1.2 dừng lại/chặn lại 1.1.3 đóng lại/kẹp lại [ とどめる ] v1 lưu ý/chú... -
留め針
[ とめばり ] n Cái đinh ghim/khóa kẹp ~に留め針を突き刺す :Đóng ghim kẹp vào~ 留め針恐怖症 :Chứng bệnh sợ... -
留め金具
[ とめかなぐ ] n cái khóa (thắt lưng) ~から留め金具を外す :Tháo móc khóa khỏi~. -
留置
Mục lục 1 [ りゅうち ] 1.1 n 1.1.1 bị bắt giữ 1.1.2 bắt giữ [ りゅうち ] n bị bắt giữ bắt giữ -
留置場
Mục lục 1 [ りゅうちじょう ] 1.1 n 1.1.1 nơi tạm giữ 1.1.2 nơi bắt giữ [ りゅうちじょう ] n nơi tạm giữ nơi bắt giữ -
留置テスト
Kinh tế [ りゅうちてすと ] thử nghiệm về việc sắp đặt [placement test (RES)] Category : Marketing [マーケティング] -
留針
[ とめばり ] n đanh gim -
留意する
[ りゅういする ] n lưu ý -
煎じる
Mục lục 1 [ せんじる ] 1.1 n 1.1.1 rang 1.1.2 đúc [ せんじる ] n rang đúc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.