Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

疼痛

Mục lục

[ とうつう ]

n

sự đau đớn
灼熱様の神経障害性の疼痛 :đau thần kinh dạng bị bỏng
交感神経非依存性疼痛 :Nỗi đau tách riêng khỏi dây thần kinh giao cảm
nhức óc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 疾っくに

    Mục lục 1 [ とっくに ] 1.1 adv, uk 1.1.1 xa xưa 1.1.2 thời gian dài trước đây [ とっくに ] adv, uk xa xưa thời gian dài trước...
  • 疾病

    [ しっぺい ] vs bệnh tật
  • 疾病管理センター

    [ しっぺいかんりせんたー ] vs Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh
  • 疾病診断群

    [ しっぺいしんだんぐん ] vs Nhóm bệnh liên quan
  • 疾風

    [ しっぷう ] n gió lốc/gió mạnh
  • 疾走

    [ しっそう ] n sự chạy nhanh/sự lao nhanh/sự phóng nhanh
  • 疾走する

    Mục lục 1 [ しっそう ] 1.1 vs 1.1.1 chạy nước rút/chạy hết tốc lực/lao tới/xông tới 2 [ しっそうする ] 2.1 vs 2.1.1 bôn...
  • 疾患

    [ しっかん ] n bệnh hoạn/bệnh tật
  • 疵口

    [ きずぐち ] n miệng vết thương/vết thương
  • 疵物

    [ きずもの ] n sản phẩm có tỳ vết/sản phẩm lỗi/sản phẩm không đạt yêu cầu
  • 疵薬

    [ きずぐすり ] n thuốc xoa vết thương/thuốc chữa vết thương/thuốc bôi vết thương
  • 疑い

    [ うたがい ] n sự nghi ngờ 多くの兵士がスパイ活動の疑いで逮捕された。: Nhiều binh lính đã bị bắt do nghi ngờ làm...
  • 疑う

    Mục lục 1 [ うたがう ] 1.1 n 1.1.1 hồ nghi 1.1.2 hiềm 1.2 v5u 1.2.1 nghi ngờ/thắc mắc [ うたがう ] n hồ nghi hiềm v5u nghi ngờ/thắc...
  • 疑似乱数

    Tin học [ ぎじらんすう ] số ngẫu nhiên giả [pseudo random number]
  • 疑似カラー

    Tin học [ ぎじカラー ] mầu giả [pseudo color]
  • 疑似コード

    Tin học [ ぎじコード ] mã giả [pseudo code] Explanation :
  • 疑心

    [ ぎしん ] n sự nghi ngờ/nghi ngờ 疑心が兆す: nghi ngờ ai đó 広まった疑心を解く: hóa giải mối nghi ngờ đang lan rộng...
  • 疑わしい

    Mục lục 1 [ うたがわしい ] 1.1 v5u 1.1.1 khả nghi 1.2 adj 1.2.1 nghi ngờ/đáng ngờ/đáng nghi/đáng nghi ngờ [ うたがわしい...
  • 疑問

    [ ぎもん ] n sự nghi vấn/sự hoài nghi/câu hỏi/nghi vấn/hoài nghi/nghi ngờ ~の件でまだ何か疑問がある: Vẫn còn sự hoài...
  • 疑問の解決

    Tin học [ ぎもんのかいけつ ] giải pháp cho vấn đề [problem solution]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top