- Từ điển Nhật - Việt
病欠
[ びょうけつ ]
n
không có mặt do ốm/sự cáo ốm
- 中さんは今日は病欠です. :Hôm nay ông Tanaka cáo bệnh nghỉ
- 長期病欠により :do nghỉ ốm thời gian dài
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
病死
Mục lục 1 [ びょうし ] 1.1 n 1.1.1 chết bệnh 1.1.2 cái chết vì bệnh tật [ びょうし ] n chết bệnh cái chết vì bệnh tật... -
病死する
[ びょうし ] vs chết vì bệnh 両親は病死した: cha mẹ qua đời vì bệnh -
病毒
[ びょうどく ] n Virut 病毒をまき散らす :lan truyền vi rút -
病気
Mục lục 1 [ びょうき ] 1.1 n 1.1.1 thói xấu/chứng/tật 1.1.2 tật bệnh 1.1.3 ốm đau 1.1.4 ốm 1.1.5 đau ốm 1.1.6 bịnh 1.1.7 bệnh... -
病気と災害
[ びょうきとさいがい ] n bệnh hoạn -
病気になる
Mục lục 1 [ びょうきになる ] 1.1 n 1.1.1 mắc bệnh 1.1.2 đổ bệnh (đổ bịnh) 1.1.3 bị ốm 1.1.4 bị bệnh [ びょうきになる... -
病気に事寄せて
[ びょうきにことよせて ] n lấy cớ ốm -
病気に為る
[ びょうきになる ] exp bị ốm -
病気に託けて
[ びょうきにかこつけて ] n lấy cớ ốm -
病気に感染する
[ びょうきにかんせんする ] exp nhiễm bệnh (nhiễm bịnh) -
病気の流行
[ びょうきのりゅうこう ] n Bệnh dịch この病気の流行がいつ収まるのか、私には予測できない。 :Tôi không biết... -
病気がちな
[ びょうきがちな ] n èo uột -
病気が治る
Mục lục 1 [ びょうきがなおる ] 1.1 n 1.1.1 lành bệnh (lành bịnh) 1.1.2 khỏi ốm 1.1.3 khỏi bệnh [ びょうきがなおる ] n... -
病気をうつす
[ びょうきをうつす ] exp lây bệnh -
病気を予防
[ びょうきをよぼう ] exp phòng bị -
病気を知らせる
Mục lục 1 [ びょうきをしらせる ] 1.1 exp 1.1.1 cáo bịnh 1.1.2 cáo bệnh [ びょうきをしらせる ] exp cáo bịnh cáo bệnh -
病気を押して行く
[ びょうきをおしていく ] exp vẫn đi bất chấp bệnh tật -
病気を治す
Mục lục 1 [ びょうきをなおす ] 1.1 exp 1.1.1 trị bệnh 1.1.2 dứt bệnh 1.1.3 chữa bệnh [ びょうきをなおす ] exp trị bệnh... -
病没
[ びょうぼつ ] n Chết vì bệnh -
病源
[ びょうげん ] n căn nguyên bệnh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.