- Từ điển Nhật - Việt
癌腫
Xem thêm các từ khác
-
癈兵
[ はいへい ] n người lính tàn phế -
癖
[ くせ ] n thói hư/tật xấu 癖になる: thành tật 癖の多い人: người có nhiều tật xấu -
癖毛
[ くせげ ] n tóc xoăn/tóc quăn/tóc sâu 癖毛の人: người có tóc xoăn ひどい癖毛: tóc rất xoăn 癖毛や枝毛を防ぐ: chống... -
癒着
[ ゆちゃく ] n tính dính chặt/tính keo sơn/sự keo sơn gắn bó 政界と産業界の癒着 : sự keo sơn gắn bó giữa giới chính... -
療養
[ りょうよう ] n sự điều dưỡng -
療養所
Mục lục 1 [ りょうようしょ ] 1.1 n 1.1.1 viện điều dưỡng/bệnh xá 2 [ りょうようじょ ] 2.1 n 2.1.1 nơi an dưỡng 2.1.2 dưỡng... -
癇症
[ かんしょう ] n chứng cáu kỉnh/tật cáu kỉnh/cáu kỉnh -
癇癪持ち
[ かんしゃくもち ] n Người nóng tính 癇癪持ちの:Nóng tính 彼女は癇癪持ちでわずかなことでも癇癪を起こす.:Cô ấy... -
癇性
[ かんしょう ] n sự cáu kỉnh/sự khó chịu/tính cáu kỉnh/tính khó chịu/sự khó tính/khó tính -
蚊
Mục lục 1 [ か ] 1.1 n 1.1.1 muỗi 1.1.2 con muỗi [ か ] n muỗi con muỗi 彼女はいつも蚊の鳴くような声で話す。: Cô ấy... -
蚊に食われる
[ かにくわれる ] exp bị muỗi đốt/muỗi đốt/bị muỗi cắn/muỗi cắn 蚊に食われたあと: nốt muỗi cắn -
蚊取り線香
[ かとりせんこう ] n hương muỗi/hương diệt muỗi 蚊取り線香をたく: đốt hương muỗi -
銚子
[ ちょうし ] n bình (rượu) -
蚊屋
[ かや ] n bẫy muỗi -
蚊帳
[ かや ] n màn/mùng 蚊帳を吊る[はずす]: buông màn (tháo màn) (人)を蚊帳の外に置く: để ai đó nằm ngoài màn (nghĩa... -
隊伍を整える
[ たいごをととのえる ] n xếp hàng -
隊列
[ たいれつ ] n hàng ngũ -
蚊をつぶす
[ かをつぶす ] exp đập muỗi -
蚊を燻す
[ かをいぶす ] exp hun muỗi -
隊員
[ たいいん ] n đội viên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.