- Từ điển Nhật - Việt
発火する
Mục lục |
[ はっか ]
vs
phát hỏa/bắt lửa
- 紙やカーテンなど発火するものは電化製品のそばに置かない :Tránh xa những vật dễ cháy như giấy hoặc áo ra khỏi các thiết bị.
- 自然発火する :Đám cháy tự phát.
[ はっかする ]
vs
bùng cháy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
発火システム
Kỹ thuật [ はっかしすてむ ] hệ thống đánh lửa -
発火点
Kỹ thuật [ はっかてん ] điểm phát hỏa [fire point] -
発火角
Kỹ thuật [ はっかかく ] góc đánh lửa -
発現する
[ はつげんする ] n phát hiện -
発着
[ はっちゃく ] n sự xuất phát và đến nơi/việc đi và đến 秘書は発着時刻と料金を調べるために、航空会社に電話した :Thư... -
発砲
[ はっぽう ] n sự nổ súng/sự phóng điện/sự bắn ra (tên lửa, mũi tên...) 発泡器 :máy tạo bọt 発泡時間 :thời... -
発砲する
[ はっぽう ] vs nổ súng/phóng điện/bắn ra 自己防衛のためにその侵入者へ発砲する :Bắn hạ kẻ đột nhập để... -
発祥
[ はっしょう ] n bắt nguồn/khởi đầu アフリカは、人類の発祥の地だという説がある。 :Có giả thuyết cho rằng... -
発祥地
[ はっしょうち ] n nơi phát sinh 大衆民主主義の発祥地 :Nơi hình thành chủ nghĩa dân chủ. ~の発祥地として認識されている :Được... -
発禁
[ はっきん ] n, abbr cấm phát hành その本は体制転覆を意図していると考えられたため、発禁になった :Cuốn sách... -
発端
[ ほったん ] n sự khởi nguyên/sự mở đầu 事件の発端は彼の発言だ: vụ này mở đầu từ lời nói ra của anh ta -
発給
[ はっきゅう ] n cấp phát -
発疹
Mục lục 1 [ はっしん ] 1.1 n 1.1.1 mụn 1.1.2 Chứng phát ban 2 [ ほっしん ] 2.1 n 2.1.1 mụn [ はっしん ] n mụn Chứng phát ban... -
発病
Mục lục 1 [ はつびょう ] 1.1 n 1.1.1 sự phát bệnh 1.1.2 phát ốm [ はつびょう ] n sự phát bệnh イギリスの少数派民族は、イギリスの白人よりも、精神障害になる[を発病する]危険性がより高いようだ。 :Dân... -
発病する
Mục lục 1 [ はつびょうする ] 1.1 n 1.1.1 phát bệnh 1.1.2 lâm bệnh (lâm bịnh) [ はつびょうする ] n phát bệnh 狂犬病の菌が神経系にはいり脳まで行くと、半月から2ヶ月で発病する。:... -
発生
Mục lục 1 [ はっせい ] 1.1 n 1.1.1 sự phát sinh 1.1.2 phát sinh 1.1.3 gốc gác [ はっせい ] n sự phát sinh ~における秩序不安の発生 :phát... -
発生する
Mục lục 1 [ はっせい ] 1.1 vs 1.1.1 phát sinh/ xảy ra 2 [ はっせいする ] 2.1 vs 2.1.1 xuất phát 2.1.2 xẩy đến 2.1.3 xảy đến... -
発生学
[ はっせいがく ] n Di truyền học/phôi học 分子レベルの系統発生学 :di truyền học hệ thống mức độ phân tử 発生学的に調節されている :được... -
発生頻度
Tin học [ はっせいひんど ] tần số xuất hiện [frequency of occurrence] -
発生順
Tin học [ はっせいじゅん ] theo thứ tự xảy ra [chronological (a-no)]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.