- Từ điển Nhật - Việt
百倍
Xem thêm các từ khác
-
百科事典
Mục lục 1 [ ひゃっかじてん ] 1.1 n 1.1.1 từ điển bách khoa 2 Tin học 2.1 [ ひゃっかじてん ] 2.1.1 bộ sách bách khoa [encyclopedia]... -
百科辞典
[ ひゃっかじてん ] n từ điển bách khoa -
百計
[ ひゃっけい ] n mọi cách -
百貨店
Mục lục 1 [ ひゃっかてん ] 1.1 n 1.1.1 cửa hàng bách hóa 2 Kinh tế 2.1 [ ひゃっかてん ] 2.1.1 bách hóa [sundries] [ ひゃっかてん... -
百色眼鏡
[ ひゃくいろめがね ] n Kính vạn hoa -
百歳
[ ひゃくさい ] n trăm tuổi -
百済
[ くだら ] n Vương quốc Triều Tiên thời xưa -
百戦練磨
[ ひゃくせんれんま ] n sự tôi luyện qua nhiều trận chiến -
百戦百勝
[ ひゃくせんひゃくしょう ] n bách chiến bách thắng -
百日咳
[ ひゃくにちぜき ] n Chứng ho gà/ho gà -
百日病
[ ひゃくにちびょう ] n bệnh ho gà -
百日草
[ ひゃくにちそう ] n Cây hoa bách nhật/cúc zinnia -
百景
[ ひゃっけい ] n 100 cảnh quan nổi tiếng -
癌
Mục lục 1 [ がん ] 1.1 n 1.1.1 ung thư 1.1.2 bệnh ung thư [ がん ] n ung thư ゆっくりと進行するタイプの癌: kiểu ung thư tiến... -
癌腫
Mục lục 1 [ がんしゅ ] 1.1 n 1.1.1 ung thư 1.1.2 ung độc [ がんしゅ ] n ung thư ung độc -
癈兵
[ はいへい ] n người lính tàn phế -
癖
[ くせ ] n thói hư/tật xấu 癖になる: thành tật 癖の多い人: người có nhiều tật xấu -
癖毛
[ くせげ ] n tóc xoăn/tóc quăn/tóc sâu 癖毛の人: người có tóc xoăn ひどい癖毛: tóc rất xoăn 癖毛や枝毛を防ぐ: chống... -
癒着
[ ゆちゃく ] n tính dính chặt/tính keo sơn/sự keo sơn gắn bó 政界と産業界の癒着 : sự keo sơn gắn bó giữa giới chính... -
療養
[ りょうよう ] n sự điều dưỡng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.