Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

皆無

[ かいむ ]

adj-na

không có gì/con số không/vô nghĩa/không hề
それぞれ皆無駄な言葉: đều là những câu nói vô nghĩa
皆無である〔内容などが〕: nội dung vô nghĩa
就学年齢に達した児童たちへの教育は皆無だった : hoàn toàn không hề đào tạo những đứa trẻ đã đến tuổi đi học
彼女が歌手になれる見込みは皆無だ。: Cô ấy không hề có triển vọng để có thể trở thành ca sĩ.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 皆目

    [ かいもく ] adv hoàn toàn この車のエンジンのどこが悪いか皆目分からない。: Tôi hoàn toàn chẳng biết máy của cái...
  • 皆様

    Mục lục 1 [ みなさま ] 1.1 adv 1.1.1 mọi người 1.2 n 1.2.1 tất cả mọi người (cách xưng hô kính trọng) [ みなさま ] adv...
  • 皆既日食

    [ かいきにっしょく ] n Nhật thực toàn phần
  • 皇后

    [ こうごう ] n hoàng hậu
  • 皇后陛下

    [ こうごうへいか ] n hoàng hậu điện hạ/muôn tâu hoàng hậu
  • 皇太子

    [ こうたいし ] n hoàng thái tử/thái tử
  • 皇太子妃

    [ こうたいしひ ] n công chúa/công nương
  • 皇女

    [ こうじょ ] n công chúa ~王朝の皇女を演じる: Đóng vai công chúa của triều đại ~
  • 皇室

    [ こうしつ ] n hoàng thất/hoàng gia 今日でも皇室を敬愛している日本人が多い。: Ngay cả ngày nay vẫn còn nhiều người...
  • 皇室典範

    [ こうしつてんぱん ] n quy tắc Hoàng gia/luật lệ Hoàng gia
  • 皇室費

    [ こうしつひ ] n chi phí Hoàng gia
  • 皇宮

    [ こうぐう ] n hoàng cung
  • 皇宮警察

    [ こうぐうけいさつ ] n ngự lâm quân
  • 皇宗

    [ こうそう ] n tổ tiên của Hoàng đế
  • 皇居

    [ こうきょ ] n Hoàng cung
  • 皇帝

    [ こうてい ] n hoàng đế/hoàng thượng
  • 皇位

    [ こうい ] n ngôi hoàng đế/vị trí hoàng đế
  • 皇国

    [ こうこく ] n đế quốc Nhật
  • 犇犇

    [ ひしひし ] adv, uk một cách sâu sắc/một cách rõ ràng この重大な時期に責任をひしひしと感じる: cảm thấy có trách...
  • 皇祖

    [ こうそ ] n hoàng tổ/tổ tiên của hoàng đế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top