- Từ điển Nhật - Việt
直ぐ
Mục lục |
[ すぐ ]
n
ngay lập tức
n, adj-na, adv
ngay/sớm/dễ dàng
- 私の家はバス停から直ぐ近くです。: Nhà tôi ở ngay gần điểm đỗ xe buýt.
- 彼を今直ぐ病院へ連れて行かなければならない。: Chúng ta phải đưa anh ấy đến bệnh viện ngay.
- 彼女はからかわれると直ぐ怒る。: Cô ấy rất dễ nổi giận khi bị trêu ghẹo.
n, adj-na, adv
tức
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
直ぐに
Kinh tế [ すぐに ] ngay [spot] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
直ちに
Mục lục 1 [ ただちに ] 1.1 adv 1.1.1 tức thì 1.1.2 tức 1.1.3 ngay lập tức [ ただちに ] adv tức thì tức ngay lập tức 直ちに仕事に取りかかりなさい。:... -
直に
Mục lục 1 [ じかに ] 1.1 adv 1.1.1 trực tiếp/ 1.2 adv, uk 1.2.1 trực tiếp/thẳng 2 [ じきに ] 2.1 adv 2.1.1 sớm/chẳng mấy chốc... -
直し
[ なおし ] n Sự sửa chữa このドレスをぴったり着こなすには、寸法直しが必要だ :Để có thể mặc vừa cái váy... -
直し物
[ なおしもの ] n Vật cần sửa chữa -
直す
Mục lục 1 [ なおす ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 tính toán đổi sang 1.1.2 sửa/đính chính 1.1.3 sửa chữa 1.1.4 dịch 1.1.5 chỉnh/sửa/làm...lại... -
直売
[ ちょくばい ] n việc bán trực tiếp 特産品加工直売センター :trung tâm gia công và bán trực tiếp hàng đặc sản... -
直射
[ ちょくしゃ ] n sự bắn thẳng/sự chiếu thẳng (ánh mặt trời) カメラを直射日光にあてる :Phơi máy ảnh dưới ánh... -
直射日光
Mục lục 1 [ ちょくしゃにっこう ] 1.1 n 1.1.1 ánh mặt trời chiếu thẳng 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちょくしゃにっこう ] 2.1.1 ánh... -
直属
Mục lục 1 [ ちょくぞく ] 1.1 n 1.1.1 trực thuộc 1.1.2 sự trực thuộc [ ちょくぞく ] n trực thuộc sự trực thuộc 大統領直属の委員会を設置する :thiết... -
直属の上級税務機関
Kinh tế [ ちょくぞくのじょうきゅうぜいむきかん ] Cơ quan thuế cấp trên trực tiếp -
直並列変換器
Tin học [ ちょくへいれつへんかんき ] bộ chuyển đổi nối tiếp-song song [staticizer/serial-parallel converter] -
直下
[ ちょっか ] Phía dưới bên phải -
直交
Mục lục 1 [ ちょっこう ] 1.1 n 1.1.1 trực giao (toán học) 2 Tin học 2.1 [ ちょっこう ] 2.1.1 trực giao [orthogonal] [ ちょっこう... -
直交座標
Mục lục 1 [ ちょこうざひょう ] 1.1 n 1.1.1 tọa độ trực giao 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちょっこうざひょう ] 2.1.1 tọa độ Đề... -
直交周波数多重
Tin học [ ちょっこうしゅうはすうたじゅう ] OFDM/dồn theo tần số trực giao [OFDM/orthogonal frequency division multiplexing] -
直交周波数多重変調
Tin học [ ちょっこうしゅうはすうたじゅうへんちょう ] dồn theo tần số trực giao [orthogonal frequency division multiplexing] -
直交系列
Tin học [ ちょっこうけいれつ ] chuỗi trực giao [orthogonal sequences] -
直後
[ ちょくご ] n-adv, n-t ngay sau khi 犯人は閉店直後に銀行に侵入したようだ。: Nghe nói thủ phạm đột nhập vào ngân hàng... -
直径
Mục lục 1 [ ちょっけい ] 1.1 n 1.1.1 đường kính 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちょくけい ] 2.1.1 đường kính [diameter] 2.2 [ ちょっけい...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.