- Từ điển Nhật - Việt
相
Mục lục |
[ あい ]
pref
cùng nhau/ổn định/hòa hợp
[ そう ]
n
dáng/trạng thái
- 彼は長命の相がある: anh ta có dáng sẽ sống lâu
Kỹ thuật
[ そう ]
pha [phase]
- Category: vật lý [物理学]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
相づち
[ あいづち ] n Lời nói phụ họa để biểu hiện sự lĩnh hội trong khi nói chuyện/tán thưởng/tán đồng/hưởng ứng (人)の質問にどっちつかずの相づちで答える :... -
相の手
[ あいのて ] n Phần nhạc chuyển tiếp/nhạc đệm/từ đệm/động tác phụ họa -
相がある
[ あいがある ] n trông có vẻ 彼は長命の相がある. :Tướng mạo anh ta cho thấy anh ta sẽ hưởng thọ lâu. 君の顔には女難の相がある. :Nhìn... -
相反
[ あいはん ] n Sự bất đồng/sự trái ngược 利益相反: Mâu thuẫn về quyền lợi 意見の相反: Bất đồng quan điểm (ý... -
相反する
[ そうはんする ] n bất đồng (意見・利害などが)相反する: bất đồng (ý kiến, lợi ích) -
相場
Mục lục 1 [ そうば ] 1.1 n 1.1.1 sự đầu cơ 1.1.2 sự đánh giá/sự ước lượng 1.1.3 giá cả thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ そうば... -
相場のことは相場にきけ
Kinh tế [ そうばのことはそうばにきけ ] bước chân vào thị trường thì hãy xem trào lưu thị trường Category : 相場・格言・由来... -
相場変動
Mục lục 1 [ そうばへんどう ] 1.1 n 1.1.1 biến động thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ そうばへんどう ] 2.1.1 biến động thị... -
相場価格
[ そうばかかく ] n giá thị trường -
相変わらず
[ あいかわらず ] n, adv như bình thường/như mọi khi 病気になったが彼は相変わらずに酒を飲んだ: dù đang bị ốm anh... -
相宿
[ あいやど ] n Ở cùng phòng với người khác (人)と相宿をする: Ở cùng phòng với một ai đó どうして妹さんと相宿をするの?:... -
相対
[ そうたい ] n tương đối -
相対力指数
Kinh tế [ そうたいりょくしすう ] hệ số giao hỗ/hệ số Bêta [RSI(Relative Strength Index)] Category : 分析・指標 Explanation... -
相対する
[ あいたいする ] n xung khắc -
相対売買
Mục lục 1 [ あいたいばいばい ] 1.1 n 1.1.1 Sự mua bán thông qua thương lượng/mua bán trao đổi thương lượng 2 [ そうたいばいばい... -
相対変位
Tin học [ そうたいへんい ] biến vị tương đối [relative offset] -
相対尽で
[ あいたいずくで ] exp Kết quả đạt được sau khi hội ý -
相対度数
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ そうたいどすう ] 1.1.1 mức độ thường xuyên tương đối [relative frequency (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [... -
相対座標
Tin học [ そうたいざひょう ] tọa độ tương đối [relative coordinate] -
相対座標命令
Tin học [ そうたいざひょうめいれい ] lệnh tọa độ tương đối [relative command/relative instruction]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.