- Từ điển Nhật - Việt
相宿
[ あいやど ]
n
Ở cùng phòng với người khác
- (人)と相宿をする: Ở cùng phòng với một ai đó
- どうして妹さんと相宿をするの?: Tại sao cậu lại ở cùng phòng với em mình?
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
相対
[ そうたい ] n tương đối -
相対力指数
Kinh tế [ そうたいりょくしすう ] hệ số giao hỗ/hệ số Bêta [RSI(Relative Strength Index)] Category : 分析・指標 Explanation... -
相対する
[ あいたいする ] n xung khắc -
相対売買
Mục lục 1 [ あいたいばいばい ] 1.1 n 1.1.1 Sự mua bán thông qua thương lượng/mua bán trao đổi thương lượng 2 [ そうたいばいばい... -
相対変位
Tin học [ そうたいへんい ] biến vị tương đối [relative offset] -
相対尽で
[ あいたいずくで ] exp Kết quả đạt được sau khi hội ý -
相対度数
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ そうたいどすう ] 1.1.1 mức độ thường xuyên tương đối [relative frequency (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [... -
相対座標
Tin học [ そうたいざひょう ] tọa độ tương đối [relative coordinate] -
相対座標命令
Tin học [ そうたいざひょうめいれい ] lệnh tọa độ tương đối [relative command/relative instruction] -
相対座標指令
Tin học [ そうたいざひょうしれい ] lệnh tọa độ tương đối [relative command/relative instruction] -
相対位相
Kỹ thuật [ そうたいいそう ] hình học tôpô tương đối [relative topology] Category : toán học [数学] -
相対形式プログラム
Tin học [ そうたいけいしきプログラム ] chương trình định vị lại được [relocatable program] -
相対レコード番号
Tin học [ そうたいレコードばんごう ] số bản ghi tương đối [relative record number] -
相対パス名
Tin học [ そうたいぱすめい ] đường dẫn tương đối [relative pathname] -
相対ファイル
Tin học [ そうたいファイル ] tệp tương đối [relative file] -
相対アドレス
Tin học [ そうたいアドレス ] địa chỉ tương đối [relative address] -
相対キー
Tin học [ そうたいキー ] khóa tương đối [relative key] -
相対的
Mục lục 1 [ そうたいてき ] 1.1 adj-na 1.1.1 tương đối 2 Kinh tế 2.1 [ そうたいてき ] 2.1.1 một cách tương đối [relatively,... -
相対的なパス名
Tin học [ あいたいてきなパスめ ] đường dẫn tương đối [relative path name] -
相対的無効契約
Mục lục 1 [ そうたいてきむこうけいやく ] 1.1 adj-na 1.1.1 hợp đồng vô hiệu tương đối 2 Kinh tế 2.1 [ そうたいてきむこうけいやく...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.