Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

眉ずみ

[ まゆずみ ]

n

bút kẻ lông mày

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 眉目

    Mục lục 1 [ びもく ] 1.1 n 1.1.1 vẻ mặt,nét mặt,khuôn mặt 1.1.2 lông mày và mắt [ びもく ] n vẻ mặt,nét mặt,khuôn mặt...
  • 眉雪

    [ びせつ ] n lông mày trắng như tuyết
  • 眉毛

    [ まゆげ ] n lông mày
  • 看守

    [ かんしゅ ] n sự giam giữ/cai ngục/cai tù ハッチ看守: giam giữ cửa hầm 厳しい看守: giam giữ nghiêm khắc 婦人看守:...
  • 看る

    [ みる ] v1, oK xem/kiểm tra đánh giá/trông coi/chăm sóc 機械の調子を~: kiểm tra tình hình máy móc
  • 看破

    [ かんぱ ] n sự nhìn thấu suốt
  • 看破する

    [ かんぱする ] vs nhìn thấu suốt/nhìn thấu rõ/nhìn rõ 看破する〔罪を〕: nhìn thấu rõ (nhìn thấu suốt) tội ác
  • 看病

    [ かんびょう ] n sự chăm sóc (bệnh nhân)/chăm sóc あなたが病気になったら私が看病(お世話を)します: tôi sẽ chăm sóc...
  • 看護

    Mục lục 1 [ かんご ] 1.1 v1, oK 1.1.1 khán hộ 1.2 n 1.2.1 sự hộ lí/hộ lí/chăm sóc bệnh nhân/chăm sóc [ かんご ] v1, oK khán...
  • 看護する

    [ かんごする ] vs hộ lí/chăm sóc/trông (人)を寝ずに看護する: chăm sóc ai cả đêm 寝食を忘れて看護する: chăm sóc...
  • 看護婦

    Mục lục 1 [ かんごふ ] 1.1 vs 1.1.1 nữ y tá 1.1.2 nữ khán hộ 1.1.3 hộ lý 1.2 n 1.2.1 y tá [ かんごふ ] vs nữ y tá nữ khán...
  • 看板

    Mục lục 1 [ かんばん ] 1.1 n 1.1.1 bề ngoài/mã/chiêu bài 1.1.2 bảng quảng cáo/bảng thông báo [ かんばん ] n bề ngoài/mã/chiêu...
  • 看板や

    [ かんばんや ] n thợ vẽ
  • 猛犬

    [ もうけん ] n chó dữ
  • 猛獣

    Mục lục 1 [ もうじゅう ] 1.1 n 1.1.1 thú dữ 1.1.2 mãnh thú [ もうじゅう ] n thú dữ mãnh thú
  • 猛烈

    Mục lục 1 [ もうれつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 mãnh liệt 1.2 n 1.2.1 sự mãnh liệt [ もうれつ ] adj-na mãnh liệt n sự mãnh liệt
  • 猛者

    [ もさ ] n người dũng cảm/người kiên quyết
  • 猛虚

    [ もうこ ] n mãnh hổ
  • 猛暑

    [ もうしょ ] n người hung dữ
  • 猛打

    [ もうだ ] n cú đánh đau/đòn đánh nặng/đòn chí tử
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top