- Từ điển Nhật - Việt
真四角
Mục lục |
[ ましかく ]
n
hình vuông
adj-na
vuông/có bốn góc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
猟犬
[ りょうけん ] n chó săn -
真珠
Mục lục 1 [ しんじゅ ] 1.1 n 1.1.1 trân châu 1.1.2 ngọc trai 1.1.3 hạt trai 1.1.4 châu ngọc 1.1.5 châu [ しんじゅ ] n trân châu... -
真珠貝
Mục lục 1 [ しんじゅがい ] 1.1 n 1.1.1 xà cừ 1.1.2 ngọc trai [ しんじゅがい ] n xà cừ ngọc trai -
真珠湾
[ しんじゅわん ] n Trân Châu cảng -
真理
Mục lục 1 [ しんり ] 1.1 n 1.1.1 đạo 1.1.2 chân thiện mỹ 1.1.3 chân lý [ しんり ] n đạo chân thiện mỹ chân lý -
真理値
Tin học [ しんりち ] giá trị tin cậy [truth value] -
真理値表
Tin học [ しんりちひょう ] bảng giá trị tin cậy [truth table] -
真空
Mục lục 1 [ しんくう ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 chân không 2 Kỹ thuật 2.1 [ しんくう ] 2.1.1 chân không [Vacuum] [ しんくう ] n, adj-na... -
真空度
Kỹ thuật [ しんくうど ] độ chân không [degree of vacuum] -
真空形電子ビーム溶接
Kỹ thuật [ しんくうけいでんしビームようせつ ] sự hàn tia điện tử kiểu chân không [vacuum type electron beam welding] -
真空ポンプ
Kỹ thuật [ しんくうポンプ ] bơm chân không [vacuum pump] -
真空ろう(臘)付け
Kỹ thuật [ しんくうろうづけ ] sự hàn vảy chân không [vacuum brazing] -
真空管
Kỹ thuật [ しんくうかん ] ống chân không [vacuum tube] -
真空熱処理
Kỹ thuật [ しんくうねつしょり ] sự xử lý nhiệt chân không [vacuum heat-treatment] Category : xử lý nhiệt [熱処理] Explanation... -
真空槽
Tin học [ しんくうそう ] cột chân không [vacuum column] -
真空溶融
Kỹ thuật [ しんくうようゆう ] sự nóng chảy chân không [vacuum melting] -
真空成形
Kỹ thuật [ しんくうせいけい ] sự ép hình chân không [vacuum forming, vacuum molding] Explanation : プラスチックフィルムやプラスチックシートなどを型の上にのせ、シートと型の間を真空にして型に圧着させて成形する方法。 -
真紅
[ しんく ] n màu đỏ thẫm -
真直ぐな
[ まっすぐな ] n thẳng thắn -
真直ぐに
[ まっすぐに ] n thẳng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.