- Từ điển Nhật - Việt
真実の
Xem thêm các từ khác
-
真実を確証する
[ しんじつをかくしょうする ] n thị thực -
猟師
[ りょうし ] n người đi săn -
真中
[ まんなか ] n chính giữa -
猟人
Mục lục 1 [ かりうど ] 1.1 n 1.1.1 Người đi săn/thợ săn 2 [ かりゅうど ] 2.1 n 2.1.1 Người đi săn/thợ săn [ かりうど ]... -
真似
[ まね ] n sự bắt chước/sự mô phỏng 彼は人の真似がうまい : anh ta rất giỏi bắt chước người khác -
真似る
[ まねる ] v1 bắt chước/mô phỏng この建物は中国の寺をまねて造ったものだ. :tòa nhà này được xây dựng mô phỏng... -
真価
[ しんか ] n giá trị thực sự -
真心
[ まごころ ] n sự thật thà/sự chân thật/sự thành tâm 真心のこもった世話をする :mang đến sự quan tâm chân thành.... -
猟をする
Mục lục 1 [ りょうをする ] 1.1 n 1.1.1 săn bắn 1.1.2 săn [ りょうをする ] n săn bắn săn -
真ん中
[ まんなか ] n sự ở giữa/sự trung tâm/sự nửa đường 歯磨きをチューブの端からでなく真ん中から押し出す :đẩy... -
真ん丸
Mục lục 1 [ まんまる ] 1.1 n 1.1.1 sự tròn xoe 1.2 adj-na 1.2.1 tròn xoe [ まんまる ] n sự tròn xoe 完全に真ん丸な形を球という. :hình... -
真冬
[ まふゆ ] n, n-adv, n-t giữa mùa đông この夏は、僕のアイスクリーム店はすごくはやってたけど、真冬の今は青息吐息だよ :mùa... -
真円度
Kỹ thuật [ しんえんど ] độ tròn [circularity, roundness] -
真剣
Mục lục 1 [ しんけん ] 2 / CHÂN KIẾM / 2.1 adj-na 2.1.1 nghiêm trang/đúng đắn/nghiêm chỉnh 2.2 n 2.2.1 sự nghiêm trang/nghiêm trang/sự... -
真剣な
[ しんけんな ] n đứng đắn -
真割引
Mục lục 1 [ しんわりびき ] 1.1 n, n-adv, n-t 1.1.1 chiết khấu thực tế 2 Kinh tế 2.1 [ しんわりびき ] 2.1.1 chiết khấu thực... -
真割引手形
[ しんわりびきてがた ] n, n-adv, n-t chiết khấu thực tế tín phiếu -
真四角
Mục lục 1 [ ましかく ] 1.1 n 1.1.1 hình vuông 1.2 adj-na 1.2.1 vuông/có bốn góc [ ましかく ] n hình vuông adj-na vuông/có bốn... -
猟犬
[ りょうけん ] n chó săn -
真珠
Mục lục 1 [ しんじゅ ] 1.1 n 1.1.1 trân châu 1.1.2 ngọc trai 1.1.3 hạt trai 1.1.4 châu ngọc 1.1.5 châu [ しんじゅ ] n trân châu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.