Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

知恵

Mục lục

[ ちえ ]

n

trí tuệ
sự thông tuệ
~するために(人)が学び活用できる知恵 :Những tri thức mà ai đó có thể học và vận dụng để làm ~
若い人たちは、年輩の人たちの経験[体験]と知恵から学ぶ[利益を得る]ことができる。 :Những người trẻ tuổi có thể học hỏi được rất nhiều từ những kinh nghiệm và sự thông tuệ của các bậc tiền bối.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 知恵者

    [ ちえしゃ ] n nhà thông thái
  • 知慮

    [ ちりょ ] n Tính khôn ngoan
  • 知性

    Mục lục 1 [ ちせい ] 1.1 n 1.1.1 sự thông minh 1.1.2 bát ngát [ ちせい ] n sự thông minh ある年齢を過ぎれば、それなりの知性があると人からは思われたいものだ。 :Sau...
  • 矩形

    Mục lục 1 [ くけい ] 1.1 n 1.2 Thẳng góc, vuông góc 1.3 Hình chữ nhật [ くけい ] n Thẳng góc, vuông góc Hình chữ nhật
  • 短くする

    Mục lục 1 [ みじかくする ] 1.1 adj 1.1.1 thâu ngắn 1.1.2 cắt cụt [ みじかくする ] adj thâu ngắn cắt cụt
  • 短く切る

    [ みじかくきる ] adj cắt ngắn 「髪を短く切ってください。」: \"Cắt ngắn cho tôi.\"
  • 短い

    Mục lục 1 [ みじかい ] 1.1 n 1.1.1 hụt 1.1.2 cụt 1.2 adj 1.2.1 ngắn [ みじかい ] n hụt cụt adj ngắn この浴衣、僕に少し短すぎる。:...
  • 短い時間

    [ みじかいじかん ] adj chốc
  • 短大

    [ たんだい ] n trường cao đẳng 短大卒で就職する :Tìm việc làm sau khi tốt nghiệp cao đẳng. 大学・短大進学率 :Tỷ...
  • 短パン

    Mục lục 1 [ たんぱん ] 1.1 n 1.1.1 quần cụt/quần đùi 2 Kỹ thuật 2.1 [ たんぱん ] 2.1.1 Quần đùi [ たんぱん ] n quần cụt/quần...
  • 短刀

    Mục lục 1 [ たんとう ] 1.1 n 1.1.1 đoản đao 1.1.2 dao găm [ たんとう ] n đoản đao すべてが終わりすべてを失ってしまった後では、立派な短刀に何の価値があろうか。 :Khi...
  • 短命

    Mục lục 1 [ たんめい ] 1.1 adj-na 1.1.1 ngắn hơi 1.1.2 đoản số 1.1.3 đoản mệnh/chết sớm 1.2 n 1.2.1 sự đoản mệnh/sự chết...
  • 短冊

    [ たんざく ] n mảnh giấy nhỏ, dài dùng để làm thơ ~を長さ_cmの短冊切りにする :Cắt... thành mảnh giấy hình...
  • 短剣

    [ たんけん ] n đoản kiếm/dao găm 海賊は、その船の船長の心臓に短剣を突き刺した :Bọn cướp biển khát máu đã...
  • 短編

    [ たんぺん ] n truyện ngắn 短編映画部門では(人) が最高賞を受賞する :(Ai đó) đã giành được giải phim hay nhất...
  • 短編小説

    [ たんぺんしょうせつ ] n truyện ngắn 映画の台本は、ある短編小説を脚色したものだった :Kịch bản phim dựa theo...
  • 短編集

    [ たんぺんしゅう ] n tập truyện ngắn _つの短編集 :Tuyển tập ~ truyện ngắn
  • 短縮

    [ たんしゅく ] n sự rút ngắn 従業員は労働時間の短縮を要求した。: Nhân viên yêu cầu rút ngắn giờ làm.
  • 短縮する

    Mục lục 1 [ たんしゅく ] 1.1 vs 1.1.1 rút ngắn 2 [ たんしゅくする ] 2.1 vs 2.1.1 rút [ たんしゅく ] vs rút ngắn あなたの作文は長すぎる。6枚に短縮しなさい。:...
  • 短縮ダイヤル

    Tin học [ たんしゅくダイヤル ] quay số nhanh/quay số rút gọn [speed dialing]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top