- Từ điển Nhật - Việt
短刀
Mục lục |
[ たんとう ]
n
đoản đao
- すべてが終わりすべてを失ってしまった後では、立派な短刀に何の価値があろうか。 :Khi mọi thứ đã kết thúc và biến mất, thì chiếc đoản đao đẹp còn giá trị gì nữa nhỉ?
- 短刀を深く刺すのには力ではなく短刀を操る技が必要だ。 :Để cắm con dao được sâu thì không cần đến sức mạnh mà cần đến kỹ thuật.
dao găm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
短命
Mục lục 1 [ たんめい ] 1.1 adj-na 1.1.1 ngắn hơi 1.1.2 đoản số 1.1.3 đoản mệnh/chết sớm 1.2 n 1.2.1 sự đoản mệnh/sự chết... -
短冊
[ たんざく ] n mảnh giấy nhỏ, dài dùng để làm thơ ~を長さ_cmの短冊切りにする :Cắt... thành mảnh giấy hình... -
短剣
[ たんけん ] n đoản kiếm/dao găm 海賊は、その船の船長の心臓に短剣を突き刺した :Bọn cướp biển khát máu đã... -
短編
[ たんぺん ] n truyện ngắn 短編映画部門では(人) が最高賞を受賞する :(Ai đó) đã giành được giải phim hay nhất... -
短編小説
[ たんぺんしょうせつ ] n truyện ngắn 映画の台本は、ある短編小説を脚色したものだった :Kịch bản phim dựa theo... -
短編集
[ たんぺんしゅう ] n tập truyện ngắn _つの短編集 :Tuyển tập ~ truyện ngắn -
短縮
[ たんしゅく ] n sự rút ngắn 従業員は労働時間の短縮を要求した。: Nhân viên yêu cầu rút ngắn giờ làm. -
短縮する
Mục lục 1 [ たんしゅく ] 1.1 vs 1.1.1 rút ngắn 2 [ たんしゅくする ] 2.1 vs 2.1.1 rút [ たんしゅく ] vs rút ngắn あなたの作文は長すぎる。6枚に短縮しなさい。:... -
短縮ダイヤル
Tin học [ たんしゅくダイヤル ] quay số nhanh/quay số rút gọn [speed dialing] -
短縮アドレス呼出し
Tin học [ たんしゅくアドレスよびだし ] gọi địa chỉ rút gọn [abbreviated address calling] -
短絡
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ たんらく ] 1.1.1 đoản mạch [short circuit] 2 Tin học 2.1 [ たんらく ] 2.1.1 đoản mạch [short circuit... -
短絡する
Kỹ thuật [ たんらくする ] đoản mạch -
短銃
[ たんじゅう ] n súng ngắn 短銃を持った過激右翼の活動家がXXホテルで一人の女性を5時間以上にわたって人質に取ったがその後平穏裏に投降した :Một... -
短距離
[ たんきょり ] n cự ly ngắn 短距離弾道ミサイル: Tên lửa đạn đạo cự ly ngắn -
短針
[ たんしん ] n kim giờ (đồng hồ) 長針が12を指し短針が1を指している場合は1時である :Khi kim dài chỉ số 12, kim... -
短歌
[ たんか ] n đoản ca 短歌を詠む :ngâm đoạn thơ ngắn (Tanka) Ghi chú: bài thơ Nhật gồm có 31 âm tiết -
短気
Mục lục 1 [ たんき ] 1.1 adj-na 1.1.1 nóng nảy 1.2 n 1.2.1 sự nóng nảy [ たんき ] adj-na nóng nảy 何事があっても短気を起こすな。:... -
短波
[ たんぱ ] n sóng ngắn 入射する短波長の太陽光には透明である :Nhìn xuyên thấu những bước sóng ngắn của bức... -
短期
Mục lục 1 [ たんき ] 1.1 n 1.1.1 ngắn hạn 1.1.2 đoản kỳ/thời gian ngắn 2 Kinh tế 2.1 [ たんき ] 2.1.1 ngắn hạn [short term]... -
短期大学
[ たんきだいがく ] n trường đại học ngắn kỳ/ trường đại học ngắn hạn 女子の大学・短期大学への進学率 :Tỷ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.