Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

知識表現

Tin học

[ ちしきひょうげん ]

biểu diễn tri thức [knowledge representation]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 知識木

    Tin học [ ちしきぎ ] cây tri thức [knowledge tree]
  • 知識情報

    Tin học [ ちしきじょうほう ] thông tin tri thức [knowledge information]
  • 知識情報処理

    Tin học [ ちしきじょうほうしょり ] xử lý thông tin thông minh [intelligent information processing]
  • 知識情報処理システム

    Tin học [ ちしきじょうほうしょりシステム ] hệ thống xử lý thông tin tri thức [knowledge information processing system]
  • 知能

    Mục lục 1 [ ちのう ] 1.1 n 1.1.1 trí thông minh 2 Tin học 2.1 [ ちのう ] 2.1.1 trí tuệ [intelligence] [ ちのう ] n trí thông minh...
  • 知育

    [ ちいく ] v1 trí dục
  • 知恵

    Mục lục 1 [ ちえ ] 1.1 n 1.1.1 trí tuệ 1.1.2 sự thông tuệ [ ちえ ] n trí tuệ sự thông tuệ ~するために(人)が学び活用できる知恵 :Những...
  • 知恵者

    [ ちえしゃ ] n nhà thông thái
  • 知慮

    [ ちりょ ] n Tính khôn ngoan
  • 知性

    Mục lục 1 [ ちせい ] 1.1 n 1.1.1 sự thông minh 1.1.2 bát ngát [ ちせい ] n sự thông minh ある年齢を過ぎれば、それなりの知性があると人からは思われたいものだ。 :Sau...
  • 矩形

    Mục lục 1 [ くけい ] 1.1 n 1.2 Thẳng góc, vuông góc 1.3 Hình chữ nhật [ くけい ] n Thẳng góc, vuông góc Hình chữ nhật
  • 短くする

    Mục lục 1 [ みじかくする ] 1.1 adj 1.1.1 thâu ngắn 1.1.2 cắt cụt [ みじかくする ] adj thâu ngắn cắt cụt
  • 短く切る

    [ みじかくきる ] adj cắt ngắn 「髪を短く切ってください。」: \"Cắt ngắn cho tôi.\"
  • 短い

    Mục lục 1 [ みじかい ] 1.1 n 1.1.1 hụt 1.1.2 cụt 1.2 adj 1.2.1 ngắn [ みじかい ] n hụt cụt adj ngắn この浴衣、僕に少し短すぎる。:...
  • 短い時間

    [ みじかいじかん ] adj chốc
  • 短大

    [ たんだい ] n trường cao đẳng 短大卒で就職する :Tìm việc làm sau khi tốt nghiệp cao đẳng. 大学・短大進学率 :Tỷ...
  • 短パン

    Mục lục 1 [ たんぱん ] 1.1 n 1.1.1 quần cụt/quần đùi 2 Kỹ thuật 2.1 [ たんぱん ] 2.1.1 Quần đùi [ たんぱん ] n quần cụt/quần...
  • 短刀

    Mục lục 1 [ たんとう ] 1.1 n 1.1.1 đoản đao 1.1.2 dao găm [ たんとう ] n đoản đao すべてが終わりすべてを失ってしまった後では、立派な短刀に何の価値があろうか。 :Khi...
  • 短命

    Mục lục 1 [ たんめい ] 1.1 adj-na 1.1.1 ngắn hơi 1.1.2 đoản số 1.1.3 đoản mệnh/chết sớm 1.2 n 1.2.1 sự đoản mệnh/sự chết...
  • 短冊

    [ たんざく ] n mảnh giấy nhỏ, dài dùng để làm thơ ~を長さ_cmの短冊切りにする :Cắt... thành mảnh giấy hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top