Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

研米機

[ けんまいき ]

n

máy xát gạo/máy xát thóc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 研摩

    Mục lục 1 [ けんま ] 1.1 n 1.1.1 sự mài/sự mài bóng/mài/mài bóng/mài giũa 2 Kỹ thuật 2.1 [ けんま ] 2.1.1 mài [sanding] [ けんま...
  • 研摩ディスク

    Kỹ thuật [ けんまディスク ] đĩa mài [abrasive disk]
  • 研摩剤

    Kỹ thuật [ けんまざい ] thuốc mài mòn [abrasive powder]
  • 砕き舞い御飯

    [ くだきまいごはん ] exp cơm tấm
  • 砕く

    Mục lục 1 [ くだく ] 1.1 exp 1.1.1 đứt 1.1.2 đập 1.1.3 đánh tan 1.2 v5k, vt 1.2.1 phá vỡ/đập vỡ 1.3 v5k, vt 1.3.1 xay 1.4 v5k, vt...
  • 砕けた態度

    [ くだけたたいど ] n thái độ thân thiện/thái độ thân tình
  • 砕ける

    [ くだける ] v1, vi bị vỡ ハンマーで氷を叩いてごらん,砕けるよ。: Thử lấy cái búa đập băng ra xem, nó sẽ vỡ đấy....
  • 砕岩機

    [ さいがんき ] v1, vi máy nghiền đá
  • 砕石

    Mục lục 1 [ さいせき ] 1.1 v1, vi 1.1.1 đá dăm 1.2 n 1.2.1 đá vụn/sa khoáng vụn [ さいせき ] v1, vi đá dăm n đá vụn/sa khoáng...
  • 砕石を舗装する

    [ さいせきをほそうする ] n rải đá dăm
  • 硝石

    [ しょうせき ] n diêm tiêu/ nitrat
  • 硝煙

    [ しょうえん ] n khói thuốc súng
  • 硝酸

    [ しょうさん ] n axit nitric
  • 硫化

    Kỹ thuật [ りゅうか ] sự lưu hoá [sulfidation]
  • 硫化水素

    [ りゅうかすいそ ] n hydrosulfuric 硫化水素酸 :axit hyđrô sunfua 硫化水素試験 :Thí nghiệm chất hyđrô sunfua
  • 硫黄

    Mục lục 1 [ いおう ] 1.1 vs 1.1.1 diêm sinh 1.2 n 1.2.1 lưu huỳnh/sunphua/sulphur/sulfur 2 Kỹ thuật 2.1 [ りゅうこう ] 2.1.1 lưu huỳnh...
  • 硫酸

    [ りゅうさん ] n axit sunphuric 硫酸塩 :muối axit sunfua 硫酸カリ:Chất kiềm của axit sunfua
  • 硬く貼る

    [ かたくはる ] adj dán kín
  • 硬い

    Mục lục 1 [ かたい ] 1.1 adj 1.1.1 đờ 1.1.2 dai nhách 1.1.3 dai 1.1.4 cứng/cứng rắn [ かたい ] adj đờ dai nhách dai cứng/cứng...
  • 硬さ

    Mục lục 1 [ かたさ ] 1.1 n 1.1.1 độ cứng/cứng rắn/rắn chắc 2 Kỹ thuật 2.1 [ かたさ ] 2.1.1 độ cứng [hardness] [ かたさ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top