- Từ điển Nhật - Việt
研究図書館
Xem thêm các từ khác
-
研究生
[ けんきゅうせい ] n nghiên cứu sinh -
研究調査する
[ けんきゅうちょうさする ] n chứng nghiệm -
研究者
[ けんきゅうしゃ ] vs nhà nghiên cứu -
研究機関
Tin học [ けんきゅうきかん ] tổ chức nghiên cứu [research organization] -
研究所
Mục lục 1 [ けんきゅうしょ ] 1.1 n 1.1.1 viện nghiên cứu 1.1.2 trung tâm nghiên cứu 2 [ けんきゅうじょ ] 2.1 n 2.1.1 phòng... -
研米機
[ けんまいき ] n máy xát gạo/máy xát thóc -
研摩
Mục lục 1 [ けんま ] 1.1 n 1.1.1 sự mài/sự mài bóng/mài/mài bóng/mài giũa 2 Kỹ thuật 2.1 [ けんま ] 2.1.1 mài [sanding] [ けんま... -
研摩ディスク
Kỹ thuật [ けんまディスク ] đĩa mài [abrasive disk] -
研摩剤
Kỹ thuật [ けんまざい ] thuốc mài mòn [abrasive powder] -
砕き舞い御飯
[ くだきまいごはん ] exp cơm tấm -
砕く
Mục lục 1 [ くだく ] 1.1 exp 1.1.1 đứt 1.1.2 đập 1.1.3 đánh tan 1.2 v5k, vt 1.2.1 phá vỡ/đập vỡ 1.3 v5k, vt 1.3.1 xay 1.4 v5k, vt... -
砕けた態度
[ くだけたたいど ] n thái độ thân thiện/thái độ thân tình -
砕ける
[ くだける ] v1, vi bị vỡ ハンマーで氷を叩いてごらん,砕けるよ。: Thử lấy cái búa đập băng ra xem, nó sẽ vỡ đấy.... -
砕岩機
[ さいがんき ] v1, vi máy nghiền đá -
砕石
Mục lục 1 [ さいせき ] 1.1 v1, vi 1.1.1 đá dăm 1.2 n 1.2.1 đá vụn/sa khoáng vụn [ さいせき ] v1, vi đá dăm n đá vụn/sa khoáng... -
砕石を舗装する
[ さいせきをほそうする ] n rải đá dăm -
硝石
[ しょうせき ] n diêm tiêu/ nitrat -
硝煙
[ しょうえん ] n khói thuốc súng -
硝酸
[ しょうさん ] n axit nitric -
硫化
Kỹ thuật [ りゅうか ] sự lưu hoá [sulfidation]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.