- Từ điển Nhật - Việt
硫化
Xem thêm các từ khác
-
硫化水素
[ りゅうかすいそ ] n hydrosulfuric 硫化水素酸 :axit hyđrô sunfua 硫化水素試験 :Thí nghiệm chất hyđrô sunfua -
硫黄
Mục lục 1 [ いおう ] 1.1 vs 1.1.1 diêm sinh 1.2 n 1.2.1 lưu huỳnh/sunphua/sulphur/sulfur 2 Kỹ thuật 2.1 [ りゅうこう ] 2.1.1 lưu huỳnh... -
硫酸
[ りゅうさん ] n axit sunphuric 硫酸塩 :muối axit sunfua 硫酸カリ:Chất kiềm của axit sunfua -
硬く貼る
[ かたくはる ] adj dán kín -
硬い
Mục lục 1 [ かたい ] 1.1 adj 1.1.1 đờ 1.1.2 dai nhách 1.1.3 dai 1.1.4 cứng/cứng rắn [ かたい ] adj đờ dai nhách dai cứng/cứng... -
硬さ
Mục lục 1 [ かたさ ] 1.1 n 1.1.1 độ cứng/cứng rắn/rắn chắc 2 Kỹ thuật 2.1 [ かたさ ] 2.1.1 độ cứng [hardness] [ かたさ... -
硬度
Mục lục 1 [ こうど ] 1.1 n 1.1.1 độ cứng 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうど ] 2.1.1 độ cứng [degree of hardness] [ こうど ] n độ cứng... -
硬式
[ こうしき ] n bóng cứng (bóng chày) -
硬化
Mục lục 1 [ こうか ] 1.1 n 1.1.1 sự cứng lại/sự đông cứng lại 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうか ] 2.1.1 cứng hoá [hardening] [ こうか... -
硬化する
[ こうか ] vs làm cứng lại/làm cứng/làm rắn -
硬化層深さ
Kỹ thuật [ こうかそうふかさ ] độ sâu tầng đã hóa cứng -
硬化促進剤
Kỹ thuật [ こうかそくしんざい ] chất làm cứng nhanh [accelerator] -
硬化剤
Kỹ thuật [ こうかざい ] thuốc làm cứng [hardener] Explanation : 熱硬化性樹脂を硬化させる薬品のこと。 -
硬化症
[ こうかしょう ] n chứng xơ cứng -
硬化速度
Kỹ thuật [ こうかそくど ] tốc độ hóa cứng [rate of curing] -
硬化時間
Kỹ thuật [ こうかじかん ] thời gian hóa cứng [curing time] -
硬玉
[ こうぎょく ] n ngọc đổi màu -
硬骨漢
[ こうこつかん ] n người nguyên tắc/người cứng nhắc -
硬貨
Mục lục 1 [ こうか ] 1.1 n 1.1.1 tiền kim loại/đồng tiền 2 Kinh tế 2.1 [ こうか ] 2.1.1 tiền mạnh/tiền cứng [hard currency/hard... -
硬質
[ こうしつ ] n sự cứng/sự rắn/cứng/rắn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.