- Từ điển Nhật - Việt
硅素
Xem thêm các từ khác
-
碁
[ ご ] n cờ gô 碁を一局やる: Chơi một ván cờ gô 退屈しのぎに碁をやる: Chơi cờ gô để giết thời gian ネット碁を打つ:... -
碁会所
Mục lục 1 [ ごかいしょ ] 1.1 n 1.1.1 phòng chơi cờ gô/cuộc thi chơi cờ gô 2 [ ごかいじょ ] 2.1 n 2.1.1 phòng chơi cờ gô/cuộc... -
碁石
[ ごいし ] n quân cờ gô -
碁盤
[ ごばん ] n bàn cờ gô -
碁盤の目
[ ごばんのめ ] n ô cờ gô/ô cờ vây 碁盤の目状にきちんと整備されている: được trang bị chặt chẽ như ô cờ vây... -
碍子
Kỹ thuật [ がいし ] thiết bị cách điện, nhiệt [insulator] -
碧玉
[ へきぎょく ] n ngọc bích -
確か
Mục lục 1 [ たしか ] 1.1 adj-na, adv, exp 1.1.1 đúng/xác thực/chính xác/đích xác/chuẩn xác/ 1.2 n 1.2.1 sự đúng/sự chính xác... -
確かな
[ たしかな ] n đích thật -
確かめる
[ たしかめる ] v1 xác nhận/làm cho rõ ràng 意向を ~: làm rõ ý đồ 金額を ~: xác nhận cho chắc chắn về số tiền -
確定
Mục lục 1 [ かくてい ] 1.1 n 1.1.1 xác định 1.1.2 sự xác định/quyết định 2 Tin học 2.1 [ かくてい ] 2.1.1 đã được... -
確定した見解
[ かくていしたけんかい ] n định kiến -
確定する
[ かくてい ] vs xác định/lập nên/quyết định 契約条件を確定する: lập các điều khoản hợp đồng (人)の運命を確定する:... -
確定可能
Tin học [ かくていかのう ] có thể xác định [definable] -
確定保険
Kinh tế [ かくていほけん ] bảo hiểm xác định [definite insurance] -
確定保険証券
Mục lục 1 [ かくていほけんしょうけん ] 1.1 n 1.1.1 đơn bảo hiểm giá 1.1.2 đơn bảo hiểm đích danh 2 Kinh tế 2.1 [ かくていほけんしょうけん... -
確定判決
quyết định cuối cùng -
確定品
Kinh tế [ かくていひん ] hàng cá biệt hoá [ascertained goods] -
確定的過程
Tin học [ けっていてきかてい ] quá trình mang tính định sẵn [deterministic process] -
確定申告
Mục lục 1 [ かくていしんこく ] 1.1 n 1.1.1 kê khai thuế 2 Kinh tế 2.1 [ かくていしんこく ] 2.1.1 báo cáo quyết toán thuế...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.