Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

硬化

Mục lục

[ こうか ]

n

sự cứng lại/sự đông cứng lại
(患者に)あなたの場合,血管がお年のせいで多少硬化していますね。: (nói với người bệnh) Trường hợp của ông thì do tuổi cao nên huyết quản ít nhiều bị đông cứng lại.
修は彼女のぞんざいなのもの言い方に態度を硬化させた。: Osamu làm căng khi cô ta đưa ra những lời nói thô lỗ.

Kỹ thuật

[ こうか ]

cứng hoá [hardening]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 硬化する

    [ こうか ] vs làm cứng lại/làm cứng/làm rắn
  • 硬化層深さ

    Kỹ thuật [ こうかそうふかさ ] độ sâu tầng đã hóa cứng
  • 硬化促進剤

    Kỹ thuật [ こうかそくしんざい ] chất làm cứng nhanh [accelerator]
  • 硬化剤

    Kỹ thuật [ こうかざい ] thuốc làm cứng [hardener] Explanation : 熱硬化性樹脂を硬化させる薬品のこと。
  • 硬化症

    [ こうかしょう ] n chứng xơ cứng
  • 硬化速度

    Kỹ thuật [ こうかそくど ] tốc độ hóa cứng [rate of curing]
  • 硬化時間

    Kỹ thuật [ こうかじかん ] thời gian hóa cứng [curing time]
  • 硬玉

    [ こうぎょく ] n ngọc đổi màu
  • 硬骨漢

    [ こうこつかん ] n người nguyên tắc/người cứng nhắc
  • 硬貨

    Mục lục 1 [ こうか ] 1.1 n 1.1.1 tiền kim loại/đồng tiền 2 Kinh tế 2.1 [ こうか ] 2.1.1 tiền mạnh/tiền cứng [hard currency/hard...
  • 硬質

    [ こうしつ ] n sự cứng/sự rắn/cứng/rắn
  • 硬質陶器

    [ こうしつとうき ] n đồ gốm cứng
  • 硬鋼

    Kỹ thuật [ こうこう ] thép cứng [hard steel]
  • 硬水

    [ こうすい ] n nước cứng 一時硬水: Nước cứng tạm thời 硬水を軟水にする: Làm mềm nước cứng 硬水軟化剤: Thuốc...
  • 硬性

    [ こうせい ] n tính cứng rắn/tính cứng 薬を硬性可溶性容器に入れる : Cho thuốc vào bình chứa có thể hòa tan tính...
  • 硼砂

    [ ほうしゃ ] n hàn the
  • 硅素

    [ けいそ ] n Silic (Si)
  • [ ご ] n cờ gô 碁を一局やる: Chơi một ván cờ gô 退屈しのぎに碁をやる: Chơi cờ gô để giết thời gian ネット碁を打つ:...
  • 碁会所

    Mục lục 1 [ ごかいしょ ] 1.1 n 1.1.1 phòng chơi cờ gô/cuộc thi chơi cờ gô 2 [ ごかいじょ ] 2.1 n 2.1.1 phòng chơi cờ gô/cuộc...
  • 碁石

    [ ごいし ] n quân cờ gô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top