Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

祈請

[ きせい ]

n

lời cầu xin/sự cầu nguyện/lời cầu nguyện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 祖布

    [ そぎれ ] n vải bố
  • 祖先

    Mục lục 1 [ そせん ] 1.1 n 1.1.1 tổ tông 1.1.2 tổ tiên 1.1.3 tổ 1.1.4 ông tổ [ そせん ] n tổ tông tổ tiên 現在の象の祖先である象の種:Một...
  • 祖先崇拝

    [ そせんすうはい ] n sự thờ cúng tổ tiên 原始的な信仰としての祖先崇拝 :Thờ cúng tổ tiên là một tín ngưỡng...
  • 祖国

    Mục lục 1 [ そこく ] 1.1 n 1.1.1 xã tắc 1.1.2 quê cha đất mẹ/Tổ quốc 1.1.3 non sông 1.1.4 non nước 1.1.5 giang sơn 1.1.6 giang...
  • 祖国の統一

    [ そこくのとういつ ] n thống nhất tổ quốc
  • 祖国への反逆

    [ そこくへのはんぎゃく ] n phản quốc
  • 祖国を裏切りする

    [ そこくをうらぎりする ] n mại quốc
  • 祖国を裏切る

    [ そこくをうらぎる ] n phản quốc
  • 祖父

    [ そふ ] n ông
  • 祖父母

    [ そふぼ ] n ông bà
  • 祖母

    [ そぼ ] n bà
  • 禎祥

    [ ていしょう ] n Dấu hiệu tốt
  • 禁ずる

    Mục lục 1 [ きんずる ] 1.1 v5z 1.1.1 huý 1.1.2 cấm chỉ/ngăn cấm/cấm/nghiêm cấm [ きんずる ] v5z huý cấm chỉ/ngăn cấm/cấm/nghiêm...
  • 禁じる

    [ きんじる ] v1 cấm chỉ/ngăn cấm/cấm/nghiêm cấm 官僚と政治家との接触をすべて禁じる : nghiêm cấm việc tiếp...
  • 禁句

    [ きんく ] n từ cấm kỵ/từ húy (人)に対して禁句を発した(人)をたしなめる: khiển trách ai đó đã phát ngôn ra...
  • 禁忌

    Mục lục 1 [ きんき ] 1.1 exp 1.1.1 húy kỵ 1.1.2 cấm kỵ [ きんき ] exp húy kỵ cấm kỵ
  • 禁制

    Mục lục 1 [ きんせい ] 1.1 n 1.1.1 sự cấm chỉ/sự cấm đoán/sự ngăn cấm/cấm/ngăn cấm/cấm đoán 1.1.2 pháp cấm 1.1.3 cấm...
  • 禁則を圧延する

    [ きんそくをあつえんする ] n dát kim
  • 禁固

    Mục lục 1 [ きんこ ] 1.1 n 1.1.1 ngục hình 1.1.2 cấm cố [ きんこ ] n ngục hình cấm cố
  • 禁猟

    [ きんりょう ] n cấm săn bắt 禁猟となっている獲物: loài vật bị cấm săn bắn 禁猟期で: trong mùa cấm săn bắn 禁猟区管理人:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top