- Từ điển Nhật - Việt
神職
Xem thêm các từ khác
-
神聖
Mục lục 1 [ しんせい ] 1.1 n 1.1.1 thánh 1.1.2 sự thần thánh/thần thánh [ しんせい ] n thánh sự thần thánh/thần thánh -
神聖な
Mục lục 1 [ しんせいな ] 1.1 n 1.1.1 thiêng liêng 1.1.2 linh thiêng [ しんせいな ] n thiêng liêng linh thiêng -
神聖を汚す
[ しんせいをけがす ] n báng bổ -
神道
[ しんとう ] n thần đạo 神道の神様も太陽の女神月の神それに古い木にまで神様がいる。 :Theo thần đạo Shinto... -
神風
Mục lục 1 [ かみかぜ ] 1.1 n 1.1.1 thần phong/cơn gió thần 1.1.2 kamikaze (tên một đội quân cảm tử) [ かみかぜ ] n thần... -
神話
[ しんわ ] n thần thoại -
神話のような
[ しんわのような ] n huyền hoặc -
神霊
[ しんれい ] n thần linh -
神薬
Mục lục 1 [ しんやく ] 1.1 n 1.1.1 linh đơn 1.1.2 linh đan [ しんやく ] n linh đơn linh đan -
神色
[ しんしょく ] n thần sắc -
神通力
[ しんつうりき ] n thần thông -
神速
[ しんそく ] n thần tốc -
神業
[ かみわざ ] n phép màu/sự nhiệm màu あれはまったく神業だった. :Điều đó đúng là một sự nhiệm màu. 神業のような見事なやり方で :Cách... -
神様
[ かみさま ] n thần/chúa/trời/thượng đế 天上の神様でさえも、皆から愛されるわけではない。:Đến thượng đế... -
神権
[ しんけん ] n thần quyền -
神殿
[ しんでん ] n thần điện -
神気
[ しんき ] n thần khí -
神明
[ しんめい ] n thần minh -
神意
Mục lục 1 [ しんい ] 1.1 n 1.1.1 thần ý 2 [ てんい ] 2.1 n 2.1.1 thiên cơ [ しんい ] n thần ý [ てんい ] n thiên cơ -
祝い
Mục lục 1 [ いわい ] 1.1 n 1.1.1 lễ mừng/lễ kỉ niệm/chúc mừng 1.1.2 chúc tụng [ いわい ] n lễ mừng/lễ kỉ niệm/chúc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.