- Từ điển Nhật - Việt
私室
Xem thêm các từ khác
-
私人
[ しじん ] n tư nhân -
私事
Mục lục 1 [ しじ ] 1.1 n 1.1.1 việc riêng 1.1.2 chuyện bí mật/chuyện riêng tư/chuyện đời tư [ しじ ] n việc riêng 私事と公事と混同させてはならない:... -
私企業
Kinh tế [ しきぎょう ] công ty riêng/công ty tư nhân/công ty (trách nhiệm) hữu hạn [private company] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
私企業の所有者
Kinh tế [ しきぎょうのしょゆうしゃ ] chủ doanh nghiệp tư nhân -
私利
[ しり ] n, adj-no tư lợi -
私営
[ しえい ] n tư doanh -
私営の
[ しえいの ] n tư pháp -
私募投資信託
Kinh tế [ しぼとうししんたく ] tín thác đầu tư tư nhân [Private investment trust] Category : 投資信託 Explanation : 投資信託の設定当初から特定の機関投資家または49名以下の少数投資家に販売することを目的とした投資信託のこと。 -
私的
Tin học [ してき ] cá nhân/riêng [personal/private/proprietary] Explanation : Được sở hữu riêng: do có các bí mật thương mại,... -
私的投資
Kinh tế [ してきとうし ] đầu tư tư nhân [private investment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
私立
[ しりつ ] n tư nhân lập ra/ tư lập -
私立の
[ しりつの ] n dân lập -
私立学校
[ しりつがっこう ] n trường tư/trường dân lập -
私立倉庫
Kinh tế [ しりつそうこ ] kho tư [privately-owned warehouse] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
私用
Mục lục 1 [ しよう ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 việc riêng 1.1.2 dùng cho cá nhân 2 Tin học 2.1 [ しよう ] 2.1.1 dùng riêng/sử dụng cá... -
私用かぎ
Tin học [ しようかぎ ] khóa bí mật/khóa riêng/khóa cá nhân [private key] -
私物
[ しぶつ ] n của riêng/vật tư hữu -
私見
[ しけん ] n ý riêng -
私設
[ しせつ ] n tư lập/tư nhân xây dựng -
私設ディレクトリ管理領域
Tin học [ しせつディレクトリかんりりょういき ] vùng quản lý thư mục riêng [Private Directory Management Domain (PRDMD)]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.