- Từ điển Nhật - Việt
私鉄
Xem thêm các từ khác
-
私法
[ しほう ] n tư sản -
私淑
Mục lục 1 [ ししゅく ] 1.1 n 1.1.1 sự yêu thích 1.1.2 sự sùng bái [ ししゅく ] n sự yêu thích sự sùng bái (人)を私淑する :Tôn... -
私淑する
[ ししゅく ] vs kính yêu/quý mến/ngưỡng mộ/tôn sùng -
私有
[ しゆう ] n tư hữu -
私有の
[ しゆうの ] n tư hữu -
私有財産
Kinh tế [ しゆうざいさん ] tài sản cá nhân/tài sản tư hữu [peculium] Explanation : 個人または私的団体が所有する財産。 -
私書箱番号
Tin học [ ししょばこばんごう ] địa chỉ hòm thư bưu điện [Post Office box address/P.O.box address] -
秤
Mục lục 1 [ はかり ] 1.1 n 1.1.1 sự thăng bằng 1.1.2 cân/cái cân 1.1.3 cán cân [ はかり ] n sự thăng bằng 秤にかける: lấy... -
秩序
[ ちつじょ ] n trật tự 国際法における伝統的な秩序 :trật tự điển hình của luật quốc tế/những yêu cầu truyền... -
称
[ しょう ] n tên/nhãn hiệu -
称する
Mục lục 1 [ しょう ] 1.1 vs-s 1.1.1 gọi tên/đặt tên là 1.1.2 giả danh/tự xưng là/ có nội dung là/ có ý nghĩa là/ giả vờ/... -
称号
Mục lục 1 [ しょうごう ] 1.1 n 1.1.1 xưng hiệu 1.1.2 danh hiệu/tên gọi [ しょうごう ] n xưng hiệu danh hiệu/tên gọi -
称讃する
Mục lục 1 [ しょうさんする ] 1.1 n 1.1.1 khen ngợi 1.1.2 khen [ しょうさんする ] n khen ngợi khen -
称賛する
Mục lục 1 [ しょうさんする ] 1.1 n 1.1.1 xưng tụng 1.1.2 truyền tụng 1.1.3 ban khen [ しょうさんする ] n xưng tụng truyền... -
移す
Mục lục 1 [ うつす ] 1.1 n 1.1.1 dọn đi 1.1.2 di 1.2 v5s 1.2.1 làm di chuyển/chuyển 1.3 v5s 1.3.1 nhiễm/lây/lây nhiễm [ うつす... -
移住
[ いじゅう ] n sự di trú/di cư 彼らは海外移住を考えている。: Họ đang cân nhắc việc chuyển ra nước ngoài sống. -
移り返る
[ うつりかえる ] v5s đổi đời -
移る
Mục lục 1 [ うつる ] 1.1 v5r 1.1.1 lây nhiễm 1.1.2 di chuyển 1.1.3 chuyển sang/chuyển [ うつる ] v5r lây nhiễm 親の食習慣が子どもに移ることは多い。:... -
移動
Mục lục 1 [ いどう ] 1.1 n 1.1.1 sự di chuyển/sự di động 2 Kinh tế 2.1 [ いどう ] 2.1.1 di chuyển [conveyance] 3 Tin học 3.1 [... -
移動する
Mục lục 1 [ いどう ] 1.1 vs 1.1.1 làm di chuyển/làm dịch chuyển 2 [ いどうする ] 2.1 vs 2.1.1 xê 2.1.2 lưu động 2.1.3 dời chỗ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.