- Từ điển Nhật - Việt
窃かに
Xem thêm các từ khác
-
窃取
[ せっしゅ ] n sự ăn trộm/sự ăn cắp -
窃盗
Mục lục 1 [ せっとう ] 1.1 n 1.1.1 sự trộm cắp 2 Kinh tế 2.1 [ せっとう ] 2.1.1 mất trộm [pilferage] [ せっとう ] n sự trộm... -
窃盗品
Mục lục 1 [ せっとうひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng mất trộm 2 Kinh tế 2.1 [ せっとうひん ] 2.1.1 hàng mất trộm [pilfered goods] [... -
窃盗犯
[ せっとうはん ] n sự ăn trộm/sự ăn cắp/ tên ăn trộm/ kẻ ăn cắp -
窃盗罪
[ せっとうざい ] n tội ăn trộm/tội ăn cắp -
窒化
Kỹ thuật [ ちっか ] ni tơ hóa [nitriding] -
窒素
Mục lục 1 [ ちっそ ] 1.1 n 1.1.1 nitơ 1.1.2 đạm 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちっそ ] 2.1.1 ni tơ [nitrogen] [ ちっそ ] n nitơ 窒素を含んだ:thành... -
窒素肥料
Kỹ thuật [ ちっそひりょう ] phân đạm Category : nông nghiệp [農業] -
窒息
Mục lục 1 [ ちっそく ] 1.1 n 1.1.1 sự ngạt thở 1.1.2 nghẹt thở 1.1.3 đứt hơi [ ちっそく ] n sự ngạt thở 結局時間とは首に巻かれたしめ縄だ。あなたをゆっくりと窒息させていく。 :Vào... -
窒息する
[ ちっそく ] vs ngạt thở その火災で沢山の人々が煙に巻かれて窒息死した。: Trong vụ hỏa hoạn đó, rất nhiều người... -
窒息死
[ ちっそくし ] n sự chết ngạt 不幸にも、その子どもはからの冷蔵庫に入り込んで、窒息死した :Thật bất hạnh,... -
窓
Mục lục 1 [ まど ] 1.1 n 1.1.1 cửa sổ 2 Tin học 2.1 [ まど ] 2.1.1 cửa sổ [window (e.g. in computer graphics)] [ まど ] n cửa sổ... -
窓かけ
[ まどかけ ] n mành -
窓口
[ まどぐち ] n cửa bán vé この窓口でトラベラーズチェックを現金にしていただけるんですか? :Đây có phải... -
窓際
[ まどぎわ ] n nơi cửa sổ/bên cửa sổ あの窓際に座ってるやつを見ろよ。何もしてないぜ。 :Nhìn kìa, hắn đang... -
窓際の席
[ まどぎわのせき ] n chỗ ngồi bên cửa sổ ......東京の景色がきれいなのよ、窓際の席から見ると。 :Nhìn từ cửa... -
窓枠
[ まどわく ] n khung cửa sổ (人)の頭を窓枠にたたき付ける :Đập đầu ai đó vào khung cửa sổ. ~を窓枠に沿って並べる :Xếp... -
窓掛け
[ まどかけ ] n rèm -
章
Mục lục 1 [ しょう ] 1.1 n 1.1.1 chương/hồi (sách) 2 Tin học 2.1 [ しょう ] 2.1.1 chương/đề tài/vấn đề [chapter] [ しょう... -
童
[ わらべ ] n đứa trẻ/nhi đồng/trẻ nhỏ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.