- Từ điển Nhật - Việt
窓口
[ まどぐち ]
n
cửa bán vé
- この窓口でトラベラーズチェックを現金にしていただけるんですか? :Đây có phải là quầy giao dịch đổi séc du lịch sang tiền mặt không ạ?
- ふたりの女の子が窓口と自転車の間に立っている。 :Hai đứa bé gái đứng giữa quầy bán vé và chiếc xe đạp.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
窓際
[ まどぎわ ] n nơi cửa sổ/bên cửa sổ あの窓際に座ってるやつを見ろよ。何もしてないぜ。 :Nhìn kìa, hắn đang... -
窓際の席
[ まどぎわのせき ] n chỗ ngồi bên cửa sổ ......東京の景色がきれいなのよ、窓際の席から見ると。 :Nhìn từ cửa... -
窓枠
[ まどわく ] n khung cửa sổ (人)の頭を窓枠にたたき付ける :Đập đầu ai đó vào khung cửa sổ. ~を窓枠に沿って並べる :Xếp... -
窓掛け
[ まどかけ ] n rèm -
章
Mục lục 1 [ しょう ] 1.1 n 1.1.1 chương/hồi (sách) 2 Tin học 2.1 [ しょう ] 2.1.1 chương/đề tài/vấn đề [chapter] [ しょう... -
童
[ わらべ ] n đứa trẻ/nhi đồng/trẻ nhỏ -
童女
[ どうじょ ] n đồng nữ -
童心
[ どうしん ] n sự hồn nhiên/sự ngây thơ 妻と私は童心に返ってシーソー遊びに興じた。: Vợ tôi và tôi hồn nhiên chơi... -
童顔
[ どうがん ] n khuôn mặt trẻ con 彼は40歳だがまだ童顔を残している。: Anh ấy đã 40 tuổi nhưng khuôn mặt vẫn còn... -
童話
[ どうわ ] n truyện đồng thoại -
童謡
[ どうよう ] n bài hát đồng dao/bài hát của trẻ con -
竪琴
[ たてごと ] n đàn hạc/đàn lyre 竪琴をかなでること :Chơi đàn hạc 竪琴の伴奏にあわせた :Kết hợp kèm theo... -
端
Mục lục 1 [ はし ] 1.1 n 1.1.1 ven 1.1.2 đầu (cầu, phố) 1.1.3 chót 1.1.4 cạnh 1.1.5 bờ 2 Kỹ thuật 2.1 [ はし ] 2.1.1 gờ/rìa... -
端たない
Mục lục 1 [ はしたない ] 1.1 adj 1.1.1 xấu hổ 1.1.2 vô duyên/không ý tứ 1.1.3 tục tĩu [ はしたない ] adj xấu hổ 人の残したものを食べるなんてはしたない。:... -
端子
Kỹ thuật [ たんし ] đầu dây [terminal] Category : điện -
端的
Mục lục 1 [ たんてき ] 1.1 adj-na 1.1.1 rõ ràng/thẳng thắn 1.2 n 1.2.1 sự rõ ràng/sự thẳng thắn [ たんてき ] adj-na rõ ràng/thẳng... -
端綱
[ はづな ] n dây cương 空っぽの端綱よりは、年取ったやせ馬でもいるだけましだ。 :Có con ngựa già còn tốt hơn... -
端編小説
[ たんへんしょうせつ ] n truyện ngắn -
端点
Tin học [ たんてん ] mấu neo/nút cuối/nút ngoại vi [anchor/endpoint node/peripheral node] -
端面
Kỹ thuật [ たんめん ] mặt rìa [end face]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.