- Từ điển Nhật - Việt
童
Xem thêm các từ khác
-
童女
[ どうじょ ] n đồng nữ -
童心
[ どうしん ] n sự hồn nhiên/sự ngây thơ 妻と私は童心に返ってシーソー遊びに興じた。: Vợ tôi và tôi hồn nhiên chơi... -
童顔
[ どうがん ] n khuôn mặt trẻ con 彼は40歳だがまだ童顔を残している。: Anh ấy đã 40 tuổi nhưng khuôn mặt vẫn còn... -
童話
[ どうわ ] n truyện đồng thoại -
童謡
[ どうよう ] n bài hát đồng dao/bài hát của trẻ con -
竪琴
[ たてごと ] n đàn hạc/đàn lyre 竪琴をかなでること :Chơi đàn hạc 竪琴の伴奏にあわせた :Kết hợp kèm theo... -
端
Mục lục 1 [ はし ] 1.1 n 1.1.1 ven 1.1.2 đầu (cầu, phố) 1.1.3 chót 1.1.4 cạnh 1.1.5 bờ 2 Kỹ thuật 2.1 [ はし ] 2.1.1 gờ/rìa... -
端たない
Mục lục 1 [ はしたない ] 1.1 adj 1.1.1 xấu hổ 1.1.2 vô duyên/không ý tứ 1.1.3 tục tĩu [ はしたない ] adj xấu hổ 人の残したものを食べるなんてはしたない。:... -
端子
Kỹ thuật [ たんし ] đầu dây [terminal] Category : điện -
端的
Mục lục 1 [ たんてき ] 1.1 adj-na 1.1.1 rõ ràng/thẳng thắn 1.2 n 1.2.1 sự rõ ràng/sự thẳng thắn [ たんてき ] adj-na rõ ràng/thẳng... -
端綱
[ はづな ] n dây cương 空っぽの端綱よりは、年取ったやせ馬でもいるだけましだ。 :Có con ngựa già còn tốt hơn... -
端編小説
[ たんへんしょうせつ ] n truyện ngắn -
端点
Tin học [ たんてん ] mấu neo/nút cuối/nút ngoại vi [anchor/endpoint node/peripheral node] -
端面
Kỹ thuật [ たんめん ] mặt rìa [end face] -
端面研削装置
Kỹ thuật [ たんめんけんさくそうち ] thiết bị mài mặt rìa [face grinding device] -
端麗
Mục lục 1 [ たんれい ] 1.1 adj-na 1.1.1 đoan trang/duyên dáng/yêu kiều 1.2 n 1.2.1 sự đoan trang/sự duyên dáng/sự yêu kiều [... -
端折る
Mục lục 1 [ はしょる ] 1.1 v5r 1.1.1 vén lên/xắn lên 1.1.2 cắt ngắn/bỏ qua [ はしょる ] v5r vén lên/xắn lên 水にのれないように少女は浴衣の裾を端折った。:... -
端株
[ はかぶ ] 名詞 Cổ phiếu lẻ -
端末
Tin học [ たんまつ ] thiết bị cuối máy tính [computer terminal] -
端末エミュレーション
Tin học [ たんまつエミュレーション ] mô phỏng thiết bị cuối [terminal emulation]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.