- Từ điển Nhật - Việt
等位
Xem thêm các từ khác
-
等位構造
[ とういこうぞう ] n cấu trúc đẳng vị 等位構造縮約仮説 :giả thuyết giảm cấu trúc đẳng vị -
等価
Mục lục 1 [ とうか ] 1.1 n 1.1.1 sự tương đương/cùng với mức đó 1.2 adj-na 1.2.1 tương đương/cùng với mức đó [ とうか... -
等価参照列
Tin học [ とうかさんしょうれつ ] chuỗi tham chiếu bằng nhau [equivalent reference string] -
等価語
Tin học [ とうかご ] từ tương đương [equivalent term] -
等圧式
[ とうあつしき ] n Đường đẳng áp (khí tượng) -
等圧線
[ とうあつせん ] n Đường đẳng áp (khí tượng) -
等化
Tin học [ とうか ] sự bằng nhau [equalization] -
等化器
Tin học [ とうかき ] bộ cân bằng [equalizer] -
等パラメタ曲線
Tin học [ とうパラメタきょくせん ] đường cong cùng tham số [isoparametric curve] -
等分
[ とうぶん ] n phần bằng nhau/sự chia đều 備品が足りないので、私たちは等分にしなければならない :Vì sản phẩm... -
等分する
[ とうぶん ] vs chia thành phần bằng nhau/chia đều 遺産を公平に等分する :phân chia cân bằng của thừa kế 正確に二等分する :đo... -
等々
[ などなど ] n Vân vân 私等々のような者にはとてもできません. :không thể giống tôi được 日曜等々によく釣りに出かけたものです. :Tôi... -
等等
Mục lục 1 [ などなど ] 1.1 n 1.1.1 Vân vân 2 Kinh tế 2.1 [ とうとう ] 2.1.1 v..v.. (Cho những mặt hàng khác) [(etc. for other items)... -
等級
Mục lục 1 [ とうきゅう ] 1.1 vs 1.1.1 đẳng 1.1.2 cấp bậc 1.1.3 bực 1.1.4 bậc 1.2 n 1.2.1 đẳng cấp/loại 1.3 n 1.3.1 hạng 1.4... -
等級を下げる
[ とうきゅうをさげる ] n giáng cấp -
等角
[ とうかく ] n góc bằng nhau 等角投影法 :phép chiếu góc bằng nhau -
等角速度
Tin học [ とうかくそくど ] tốc độ đẳng góc [Constant Angular Velocity] -
等角投影法
Kỹ thuật [ とうかくとうえいほう ] phương pháp chiếu đẳng giác -
等高線
Tin học [ とうこうせん ] đường mức [contour line] -
等高線地図
[ とうこうせんちず ] n hình vẽ do phép vẽ địa đình デント氏はその山の高さを示すために等高線地図を用いた :Ônng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.