Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

精勤手当

[ せいきんてあて ]

n

tiền thưởng làm việc chuyên cần

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 精々

    [ せいぜい ] adv tối đa/không hơn được nữa/nhiều nhất có thể 一日に精々十円位を払う: trả tối đa mười Yên một...
  • 精神

    Mục lục 1 [ せいしん ] 1.1 n 1.1.1 tinh thần 1.1.2 tâm chí 1.1.3 phách 1.1.4 kiên tâm [ せいしん ] n tinh thần tâm chí phách kiên...
  • 精神労働

    [ せいしんろうどう ] n lao tâm
  • 精神を高く揚げる

    [ せいしんをたかくあげる ] n nêu cao tinh thần
  • 精神を込めてやる

    [ せいしんをこめてやる ] n dốc lòng
  • 精神状態

    [ せいしんじょうたい ] n tâm trạng
  • 精神病

    [ せいしんびょう ] n bệnh tâm thần/bệnh tinh thần/ chứng rối loạn tâm thần
  • 精神生活

    [ せいしんせいかつ ] n đời sống tinh thần
  • 精神異常者

    [ せいしんいじょうしゃ ] n dở người
  • 精算

    Mục lục 1 [ せいさん ] 1.1 n 1.1.1 sự tính toán chính xác 1.1.2 sự cân bằng các tài khoản [ せいさん ] n sự tính toán chính...
  • 精算取引

    Kinh tế [ せいさんとりひき ] giao dịch vãng lai [current transaction] Category : Phương thức thanh toán [決済方法]
  • 精算勘定

    Kinh tế [ せいさんかんじょう ] ghi sổ (phương thức thanh toán )/tài khoản vãng lai [open account] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 精算額

    Kinh tế [ せいさんがく ] Giá thanh toán
  • 精米する

    [ せいまいする ] vs xay gạo
  • 精米所

    [ せいまいしょ ] vs nhà máy xay
  • 精粋

    Mục lục 1 [ せいすい ] 1.1 n 1.1.1 tinh tuý 1.1.2 tính không ích kỷ [ せいすい ] n tinh tuý tính không ích kỷ
  • 精選

    [ せいせん ] n sự tuyển lựa kỹ càng/ sự chọn lựa kỹ càng
  • 精華

    Mục lục 1 [ せいか ] 1.1 n 1.1.1 tinh tuý 1.1.2 tinh hoa [ せいか ] n tinh tuý tinh hoa
  • 精華な

    [ せいかな ] n tinh anh
  • 精製する

    [ せいせいする ] adv tinh chế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top