- Từ điển Nhật - Việt
紀州
Xem thêm các từ khác
-
紀元
Mục lục 1 [ きげん ] 1.1 n 1.1.1 kỷ nguyên 1.1.2 kỉ nguyên [ きげん ] n kỷ nguyên kỉ nguyên キリスト紀元の初め頃: khởi... -
紀元後
[ きげんご ] n sau công nguyên/sau kỉ nguyên -
紀元前
[ きげんぜん ] n, n-adv trước công nguyên/trước kỉ nguyên 紀元前300年から始まる: bắt đầu từ năm 300 trước công nguyên -
紀元前―年
[ きげんぜんーとし ] n năm - trước công nguyên ピラミッドは、紀元前2000年前後に立てられた。: Kim Tự Tháp được... -
紀行
[ きこう ] n sự ghi chép/ghi chép/nhật ký hành trình/du ký 紀行作家: tác giả của nhật ký hành trình コンゴ紀行: nhật... -
紀行文
[ きこうぶん ] n du ký -
紙
[ かみ ] n giấy でんぷん紙 : Giấy tinh bột 高級紙(羊皮紙に似た): Giấy cao cấp (giống như giấy da cừu) 吸い取り紙(の台):... -
紙型
[ かみがた ] n khuôn giấy bồi 感熱紙型のファクシミリ :máy fax dùng giấy cảm nhiệt -
紙ばさみ
[ かみばさみ ] n cặp giấy -
紙媒体
Tin học [ しばいたい ] giấy [paper (as opposed to electronic)] Explanation : Ý nói ngược lại với điện tử. -
紙屑
Mục lục 1 [ かみくず ] 1.1 n 1.1.1 vụn 1.1.2 giấy vụn 1.1.3 giấy lộn/giấy bỏ đi/giấy loại [ かみくず ] n vụn giấy vụn... -
紙屑籠
[ かみくずかご ] n sọt bỏ giấy -
紙一枚
[ かみいちまい ] n một tờ giấy 天才と狂人の差は紙一重だ.:Ranh giới giữa thiên tài và kẻ điên chỉ là 1 tờ giấy... -
紙幣
Mục lục 1 [ しへい ] 1.1 n 1.1.1 tiền giấy 1.1.2 giấy bạc 2 Kinh tế 2.1 [ しへい ] 2.1.1 tiền giấy [paper currency/paper money]... -
紙幣外貨
Kinh tế [ しへいがいか ] ngoại tệ giấy [paper exchange] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
紙幣本位制
Kinh tế [ しへいほんいせい ] bản vị giấy [paper standard] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
紙包み
[ かみづつみ ] n bao giấy/bọc giấy 紙包みにした箱 :hộp được bọc giấy ~を紙包みにする :gói trong bao giấy -
紙包みケーキ
[ かみづつみけーき ] n bánh gói giấy -
紙テープ
Tin học [ かみテープ ] cuộn cuốn giấy/cuộn băng giấy [paper tape/paper streamer] -
紙を切る
[ かみをきる ] n rọc giấy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.