- Từ điển Nhật - Việt
純毛
Xem thêm các từ khác
-
純水
Kỹ thuật [ じゅんすい ] nước tinh khiết [demineralized water] -
純潔
Mục lục 1 [ じゅんけつ ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 tiết trinh 1.1.2 thuần khiết [ じゅんけつ ] n, adj-na tiết trinh thuần khiết -
純潔な
Mục lục 1 [ じゅんけつな ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 trinh 1.1.2 thuần phong [ じゅんけつな ] n, adj-na trinh thuần phong -
純朴
[ じゅんぼく ] n chất phác -
純朴な
Mục lục 1 [ じゅんぼくな ] 1.1 n 1.1.1 hồn nhiên 1.1.2 dại dột [ じゅんぼくな ] n hồn nhiên dại dột -
純情
Mục lục 1 [ じゅんじょう ] 1.1 n 1.1.1 thuần tính 1.2 n, adj-na 1.2.1 tình cảm trong sáng [ じゅんじょう ] n thuần tính n, adj-na... -
純文学
[ じゅんぶんがく ] n văn học thuần tuý -
純日本風
[ じゅんにほんふう ] n phong cách Nhật bản thuần tuý -
約
Mục lục 1 [ やく ] 1.1 v5t 1.1.1 độ chừng 1.1.2 độ 1.1.3 cỡ chừng 1.1.4 chừng 1.2 n, adv 1.2.1 khoảng/xấp xỉ 1.3 n, adv 1.3.1... -
約半分
[ やくはんぶん ] n khoảng một nửa -
約定
[ やくてい ] exp ước định -
約定する
[ やくていする ] exp cam kết -
約定税率
Mục lục 1 [ やくていぜいりつ ] 1.1 exp 1.1.1 suất thuế hiệp định 2 Kinh tế 2.1 [ やくていぜいりつ ] 2.1.1 suất thuế... -
約務賠償
Kinh tế [ やくむばいしょう ] đền bù bằng dịch vụ [reparation in service] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
約束
Mục lục 1 [ やくそく ] 1.1 n 1.1.1 qui ước 1.1.2 lời hứa [ やくそく ] n qui ước lời hứa -
約束どおり
Mục lục 1 [ やくそくどおり ] 1.1 vs 1.1.1 đúng hợp đồng 1.1.2 đúng hẹn [ やくそくどおり ] vs đúng hợp đồng đúng hẹn -
約束に遅れる
[ やくそくにおくれる ] exp trễ hẹn 約束に遅れてごめんなさい。: Xin lỗi, tôi trễ hẹn. -
約束する
Mục lục 1 [ やくそくする ] 1.1 n 1.1.1 hẹn hò 1.1.2 hẹn 1.1.3 giao hẹn 1.1.4 đính ước 1.2 vs 1.2.1 hứa 1.3 vs 1.3.1 hứa hẹn... -
約束守る
[ やくそくまもる ] exp giữ lời hứa -
約束を破る
[ やくそくをやぶる ] exp lỡ hẹn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.