- Từ điển Nhật - Việt
組込み
Tin học
[ くみこみ ]
được cài đặt sẵn/được định nghĩa trước [built-in/predefined/intrinsic]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
組閣
[ そかく ] n việc tổ chức nội các/việc sắp xếp nội các 安定した社会には、一党による組閣が必要というのがその党の考えだった :Đảng... -
組長
[ くみちょう ] vs tổ trưởng -
組(手形)
Kinh tế [ くみ(てがた) ] bộ (chứng từ, hối phiếu) [set] -
組残し
[ くみのこし ] n bộ phận quên không lắp vào -
組成
[ そせい ] n cấu tạo/kết cấu/cấu thành めっき浴組成 :kết cấu mạ アポタンパク質組成 :cấu tạo chất apoprotein -
組成する
[ そせい ] vs cấu tạo/kết cấu/cấu thành それは何から組成されているのか.:nó có cấu tạo từ những cái gì -
組手形
Mục lục 1 [ くみてがた ] 1.1 n 1.1.1 bộ hối phiếu 1.1.2 bộ chứng từ [ くみてがた ] n bộ hối phiếu bộ chứng từ -
疎い
Mục lục 1 [ うとい ] 1.1 adj 1.1.1 xa (trong quan hệ họ hàng)/xa xôi (về không gian hoặc thời gian)/xa lạ/không thân mật/lạ... -
疎か
Mục lục 1 [ おろそか ] 1.1 adj-na 1.1.1 thờ ơ/không quan tâm/lãng quên/lãng phí/sao lãng 1.2 n 1.2.1 thờ ơ/không quan tâm/lờ đi/lãng... -
疎外
[ そがい ] n sự làm cho xa rời/sự ly gián/sự làm cho ghẻ lạnh 障害者とその家族に対する経済的および社会的疎外 :sự... -
疎ら
Mục lục 1 [ まばら ] 1.1 n 1.1.1 sự thưa thớt/sự rải rác/sự lơ thơ 1.2 adj-na 1.2.1 thưa thớt/rải rác/lơ thơ [ まばら ]... -
疎む
[ うとむ ] v5m thờ ơ/xa lánh 世に疎まれる: bị xã hội thờ ơ -
疎結合
Tin học [ そけつごう ] ghép đôi lỏng [loosely-coupled (a-no)] -
疎結合マルチプロセッサ
Tin học [ そけつごうマルチプロセッサ ] đa bộ vi xử lý ghép lỏng [Loosely-Coupled MultiProcessor] -
疎結合システム
Tin học [ そけつごうシステム ] hệ thống ghép đôi lỏng [loosely coupled system] -
疎遠
Mục lục 1 [ そえん ] 1.1 adj-na 1.1.1 hững hờ/xa rời/ghẻ lạnh 1.2 n 1.2.1 sự hững hờ/sự xa rời/sự ghẻ lạnh [ そえん... -
疎遠な
[ そえんな ] adj-na xa cách 援助国政府と疎遠な関係になる :Có mối quan hệ xa cách với chính phủ nước viện trợ.... -
疎開
Mục lục 1 [ そかい ] 1.1 n 1.1.1 sự giải tán/sự di tản 1.1.2 sự dàn quân/sự triển khai quân (trong quân sự) [ そかい ] n... -
疎通
Mục lục 1 [ そつう ] 1.1 n 1.1.1 sự thông hiểu/sự hiểu biết lẫn nhau 1.1.2 sự thoát nước/thông nước [ そつう ] n sự... -
疣
[ いぼ ] n mụn cơm/mụn cóc 疣贅状表皮発育異常症 :Một loại bệnh khác thường xuất hiện ở da với dạng mụn cóc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.