- Từ điển Nhật - Việt
経過する
Xem thêm các từ khác
-
経過運賃
Mục lục 1 [ けいかうんちん ] 1.1 n 1.1.1 cước khoảng cách 2 Kinh tế 2.1 [ けいかうんちん ] 2.1.1 cước khoảng cách [distance... -
経過計時機構
Tin học [ けいかとけいきこう ] thời gian đã trôi qua [elapsed timer] -
経過排水トン
Kinh tế [ けいかはいすいとん ] trọng tải dãn nước tịnh [light displacement (tonnage)] -
経験
[ けいけん ] n kinh nghiệm 一生に一度の経験: kinh nghiệm một lần trong đời この国では以前にもそれを体験(経験)した:... -
経験効果
Kinh tế [ けいけんこうか ] hiệu quả của kinh nghiệm/tác dụng của kinh nghiệm [Experience Effects] Explanation : 経験効果とは、一商品の累積生産量が2倍になるにつれて、トータルコストが一定の率で低下することをいう。ボストン・コンサルテイング・グループが発見したもの。経験効果(累積生産量)によってトータルコストが大きく左右されるとするならば、とるべき戦略は、競争企業より早く経験を累積する戦略を採用すべきであるということになる。つまり競争企業に対し、最大のマーケットシェアを獲得し(その市場で1位または2位になり)、コスト面で優位に立てということである。一般に経験効果の要因としてあげられているものは、作業方法が改善されること、新しい製造方法が開発されること、商品の設計改善がされることなどがあげられている。 -
経験がない
[ けいけんがない ] n non nớt -
経験がある
[ けいけんがある ] n lịch lãm -
経験する
[ けいけん ] vs có kinh nghiệm/trải nghiệm/thể nghiệm 私が経験した範囲ではこれが最良の方法である: theo kinh nghiệm... -
経験を学ぶ
[ けいけんをまなぶ ] vs rút kinh nghiệm -
経験(的)調査
Kinh tế [ けいけん(てき)ちょうさ ] nghiên cứu thực nghiệm [experimental research (MKT)] -
経費
Mục lục 1 [ けいひ ] 1.1 n 1.1.1 kinh phí/tiền chi tiêu/kinh phí/phí tổn/chi phí 2 Kinh tế 2.1 [ けいひ ] 2.1.1 chi phí/kinh phí... -
経路
Mục lục 1 [ けいろ ] 1.1 n 1.1.1 kênh (thị trường)/đường 1.1.2 đường đi 2 Kinh tế 2.1 [ けいろ ] 2.1.1 kênh phân phối [channel]... -
経路制御
Tin học [ けいろせいぎょ ] điều khiển định tuyến [routing control] -
経路選択
Tin học [ けいろせんたく ] chọn tuyến [routing] -
経歴
Mục lục 1 [ けいれき ] 1.1 n 1.1.1 thân thế 1.1.2 lý lịch/quá trình làm việc/quá trình kinh nghiệm 1.1.3 lai lịch [ けいれき... -
経済
Mục lục 1 [ けいざい ] 1.1 n 1.1.1 nền kinh tế/kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ けいざい ] 2.1.1 kinh tế (của một quốc gia) [economy... -
経済の流れ
[ けいざいのながれ ] n trào lưu kinh tế -
経済危機
Kinh tế [ けいざいきき ] Khủng hoảng kinh tế [Economic crisis] -
経済協力開発機構
Kinh tế [ けいざいきょうりょくかいはつきこう ] Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế [Organization for Economic Cooperation... -
経済同盟
Mục lục 1 [ けいざいどうめい ] 1.1 adj-na 1.1.1 đồng minh kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ けいざいどうめい ] 2.1.1 đồng minh kinh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.