- Từ điển Nhật - Việt
結う
Xem thêm các từ khác
-
結合
Mục lục 1 [ けつごう ] 1.1 n 1.1.1 sự kết hợp/sự kết nối/sự phối hợp/sự gắn kết/sự liên kết 2 Tin học 2.1 [ けつごう... -
結合させる
[ けつごうさせる ] n ghép -
結合する
Mục lục 1 [ けつごう ] 1.1 vs 1.1.1 kết hợp/kết nối/phối hợp/gắn kết 2 [ けつごうする ] 2.1 vs 2.1.1 tiếp hợp 2.1.2 kết... -
結合子
Tin học [ けつごうし ] bộ nối [association/connector] -
結合強さ
Kỹ thuật [ けつごうつよさ ] cường độ nối [bonding strength] -
結合エネルギー
Kỹ thuật [ けつごうエネルギー ] năng lượng kết hợp [bond energy] -
結合コンベヤー
Kỹ thuật [ けつごうコンベヤー ] dây chuyền kết hợp [joining conveyor] -
結合システム
Tin học [ けつごうシステム ] hệ thống kết hợp [coupled system] -
結合剤
Kỹ thuật [ けつごうざい ] chất kết hợp [binder] -
結合要素型
Tin học [ けつごうようそがた ] loại phần tử kết hợp [associated element type] -
結合記法名
Tin học [ けつごうきほうめい ] tên ký hiệu kết hợp [associated notation name] -
結合試験
Tin học [ けつごうしけん ] kiểm thử tích hợp [integration test] -
結合法則
Tin học [ けつごうほうそく ] luật kết hợp [associative law] -
結合性
Tin học [ けつごうせい ] tính liên kết/tính ghép nối [associativity/connectivity] Explanation : -
結婚
Mục lục 1 [ けっこん ] 1.1 vs 1.1.1 cưới xin 1.2 adj-no 1.2.1 đã lập gia đình/đã có chồng/đã có vợ/đã kết hôn 1.3 adj-no... -
結婚のきづな
[ けっこんのきづな ] vs duyên nợ -
結婚の申し込み
[ けっこんのもうしこみ ] vs cầu hôn -
結婚している
[ けっこんしている ] n có chồng -
結婚する
Mục lục 1 [ けっこん ] 1.1 vs 1.1.1 kết hôn/lập gia đình/lấy chồng/lấy vợ/cưới/lấy 2 [ けっこんする ] 2.1 vs 2.1.1 sánh... -
結婚届
[ けっこんとどけ ] n giấy đăng ký kết hôn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.