- Từ điển Nhật - Việt
結合法則
Xem thêm các từ khác
-
結合性
Tin học [ けつごうせい ] tính liên kết/tính ghép nối [associativity/connectivity] Explanation : -
結婚
Mục lục 1 [ けっこん ] 1.1 vs 1.1.1 cưới xin 1.2 adj-no 1.2.1 đã lập gia đình/đã có chồng/đã có vợ/đã kết hôn 1.3 adj-no... -
結婚のきづな
[ けっこんのきづな ] vs duyên nợ -
結婚の申し込み
[ けっこんのもうしこみ ] vs cầu hôn -
結婚している
[ けっこんしている ] n có chồng -
結婚する
Mục lục 1 [ けっこん ] 1.1 vs 1.1.1 kết hôn/lập gia đình/lấy chồng/lấy vợ/cưới/lấy 2 [ けっこんする ] 2.1 vs 2.1.1 sánh... -
結婚届
[ けっこんとどけ ] n giấy đăng ký kết hôn -
結婚式
Mục lục 1 [ けっこんしき ] 1.1 vs 1.1.1 hôn lễ 1.1.2 đám cưới 1.1.3 cưới xin 1.2 n 1.2.1 lễ cưới/lễ kết hôn [ けっこんしき... -
結婚を取り消す
[ けっこんをとりけす ] vs từ mẫu -
結婚を強制する
[ けっこんをきょうせいする ] vs bức hôn -
結婚製活
[ けっこんせいかつ ] n cưới gả -
結婚通知
[ けっこんつうち ] n báo hỷ -
結婚披露宴
[ けっこんひろうえん ] n tiệc cưới その結婚披露宴では、豪華なごちそうがふるまわれた: Đã có một bữa ăn xa... -
結婚披露会
[ けっこんひろうかい ] n tiệc cưới -
結局
Mục lục 1 [ けっきょく ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 rút cuộc 1.1.2 rút cục 1.1.3 kết cuộc 1.1.4 kết cục/rốt cuộc/cuối cùng thì/rốt... -
結わえる
[ ゆわえる ] v1 buộc vào/trói vào 紐を ~: buộc dây -
結石病
[ けっせきびょう ] n bệnh kết sạn ở thận -
結納
[ ゆいのう ] n lễ đính hôn -
結納をする
[ ゆいのうをする ] exp hỏi vợ -
結線
Tin học [ けっせん ] gắn cứng/cài cứng [hard wiring] Explanation : Một chức năng xử lý được gắn vào các mạch điện tử...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.