- Từ điển Nhật - Việt
結末を付ける
Xem thêm các từ khác
-
結成
[ けっせい ] n sự kết thành/sự tạo thành ~ 式: lễ thành lập -
結成する
[ けっせいする ] n kết -
結晶
Mục lục 1 [ けっしょう ] 1.1 vi 1.1.1 kết tinh 1.2 n 1.2.1 sự kết tinh/tinh thể 2 Kỹ thuật 2.1 [ けっしょう ] 2.1.1 kết tinh... -
結晶する
[ けっしょう ] vs kết tinh 結晶化挙動: hành vi kết tinh hóa 結晶分化作用: tác dụng phân hóa kết tinh 結晶化度: độ kết... -
結晶体
[ けっしょうたい ] vs tinh thể -
結晶化
Kỹ thuật [ けっしょうか ] sự kết tinh hoá [crystallization] -
結晶化ガラス
Kỹ thuật [ けっしょうかガラス ] kính kết tinh hoá [crystallized glass] -
結晶粒界
Kỹ thuật [ けっしょうりゅうかい ] giới hạn hạt kết tinh [grain boundary] -
結晶面
Kỹ thuật [ けっしょうめん ] mặt kết tinh [crysrallographic plane] -
結晶軸
Kỹ thuật [ けっしょうじく ] trục kết tinh [crystallographic axis] -
結晶構造
Kỹ thuật [ けっしょうこうぞう ] cấu trúc kết tinh [crystal structure] -
結晶水
Kỹ thuật [ けっしょうすい ] nước kết tinh [water of crystallization] -
結晶方位
Kỹ thuật [ けっしょうほうい ] phương vị kết tinh [crystal orientation] -
絡み
[ からみ ] n Sự kết nối/sự vướng mắc/sự liên can/mối quan hệ/liên quan/có liên quan 不祥事絡みで離党する: ra khỏi... -
絡み合う
[ からみあう ] v5u bị vướng vào/bị mắc vào/gắn chặt 対立と協調が絡み合う歴史を歩む: xuyên suốt lịch sử với... -
絡み付く
[ からみつく ] v5k ăn sâu bén rễ/gắn chặt 絡み付く習性: thói quen ăn sâu bén rễ -
絡む
Mục lục 1 [ からむ ] 1.1 v5m 1.1.1 liên quan 1.1.2 gặp rắc rối/dính dáng 1.1.3 cãi cọ [ からむ ] v5m liên quan ...と絡む: liên... -
給
[ きゅう ] n-suf lương/tiền công 当社は能力給です: công ty trả lương tùy theo năng lực 社員に対して新たな給システムを導入する:... -
給与
[ きゅうよ ] n tiền lương/lương/tiền công 1日_ドル(の給与)を支払う: Trả ~ đô la tiền lương mỗi tháng その会社は彼に給与3カ月分の解雇予告手当を支払った:... -
給与する
[ する ] vs cấp phát tiền
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.