- Từ điển Nhật - Việt
維持
[ いじ ]
n
sự duy trì
- ~との関係における安定性の維持: duy trì mối quan hệ ổn định với
- ~における信頼の維持: duy trì niềm tin vào
- ドル高の維持: duy trì giá đô la cao
- 栄養状態の維持: duy trì điều kiện dinh dưỡng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
維持する
Mục lục 1 [ いじ ] 1.1 vs 1.1.1 duy trì/giữ nguyên 2 [ いじする ] 2.1 vs 2.1.1 đựng 2.1.2 độ trì [ いじ ] vs duy trì/giữ nguyên... -
維持可能スループット
Tin học [ いじかのうスループット ] thông lượng có thể chấp nhận được [sustainable throughput] -
維持可能セル速度
Tin học [ いじかのうセルそくど ] tốc độ tế bào có thể chấp nhận được [sustainable cell rate (SCR)] -
維持費
[ いじひ ] n phí duy trì/phí bảo dưỡng 車の維持費: Phí bảo dưỡng xe -
維新
[ いしん ] n Duy Tân 新たな維新に乗り出す: phát động cuộc duy tân mới 維新前に: tiền duy tân 維新に際して: khi tiến... -
綱
[ つな ] n dây thừng/sợi dây thừng/dây chão -
綱常
[ こうじょう ] n cương thường/nguyên tắc đạo đức -
綱紀
[ こうき ] n kỷ cương/luật lệ -
綱領
[ こうりょう ] n cương lĩnh/kế hoạch chung/hướng dẫn -
綱渡り
[ つなわたり ] n sự đi trên dây -
網
Mục lục 1 [ あみ ] 1.1 n 1.1.1 võng 1.1.2 tấm lưới 1.1.3 lưới/mạng lưới/hệ thống 1.1.4 chài 2 Tin học 2.1 [ もう ] 2.1.1 mạng... -
網効率
Tin học [ もうこうりつ ] hiệu suất mạng [network efficiency] -
網で魚をとる
[ あみでさかなをとる ] n chài lưới -
網安定性
Tin học [ もうあんていせい ] tính ổn định của mạng [network stability] -
網リソース
Tin học [ もうリソース ] tài nguyên mạng [network resource(s)] -
網制御装置
Tin học [ もうせいぎょそうち ] thiết bị kiểm soát mạng [NCU/Network Control Unit] -
網エレメント
Tin học [ もうエレメント ] phần tử mạng [network element] -
網をうつ
[ あみをうつ ] n đánh lưới -
網を張る
[ あみをはる ] n đánh lưới -
網管理
Tin học [ もうかんり ] quản lý mạng [network management] Explanation : Quản lý mạng bao gồm cả việc giám sát chủ động lẫn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.