- Từ điển Nhật - Việt
網
Mục lục |
[ あみ ]
n
võng
tấm lưới
lưới/mạng lưới/hệ thống
- データ網: hệ thống dữ liệu
- テロ網: mạng lưới khủng bố
- 網で魚をとる :đánh cá bằng lưới
chài
Tin học
[ もう ]
mạng máy tính/mạng [network]
- Explanation: Hệ truyền thống và trao đổi dữ liệu được xây dựng bằng sự ghép nối vật lý hai hoặc nhiều máy tính. Các mạng máy tính cá nhân khác nhau tùy theo quy mô bao quát của chúng. Mạng nhỏ nhất, gọi là mạng cục bộ ( LAN), có thể chỉ nối hai hoặc ba máy tính với một thiết bị ngoại vi đắt tiền, như máy in laser chẳng hạn, lớn hơn một ít có thể nối đến 75 máy tính hoặc nhiều hơn nữa. Các mạng lớn hơn, gọi là mạng diện rộng ( WAN), dùng các đường dây điện thoại hoặc các phương tiện liên lạc khác để liên kết lạc khác để liên kết các máy tính với nhau trong phạm vi từ vài chục đến vài ngàn dặm.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
網効率
Tin học [ もうこうりつ ] hiệu suất mạng [network efficiency] -
網で魚をとる
[ あみでさかなをとる ] n chài lưới -
網安定性
Tin học [ もうあんていせい ] tính ổn định của mạng [network stability] -
網リソース
Tin học [ もうリソース ] tài nguyên mạng [network resource(s)] -
網制御装置
Tin học [ もうせいぎょそうち ] thiết bị kiểm soát mạng [NCU/Network Control Unit] -
網エレメント
Tin học [ もうエレメント ] phần tử mạng [network element] -
網をうつ
[ あみをうつ ] n đánh lưới -
網を張る
[ あみをはる ] n đánh lưới -
網管理
Tin học [ もうかんり ] quản lý mạng [network management] Explanation : Quản lý mạng bao gồm cả việc giám sát chủ động lẫn... -
網羅
Mục lục 1 [ もうら ] 1.1 n 1.1.1 sự bao phủ/sự bao quanh 1.1.2 sự bao gồm/sự gồm có/sự bao hàm [ もうら ] n sự bao phủ/sự... -
網羅する
Mục lục 1 [ もうらする ] 1.1 vs 1.1.1 bao phủ/bao quanh 1.1.2 bao gồm/gồm có/bao hàm [ もうらする ] vs bao phủ/bao quanh bao gồm/gồm... -
網目状ネットワーク
Tin học [ あみめじょうネットワーク ] mạng kiểu lưới [mesh network] Explanation : Là mạng mà luôn có 2 hay nhiều hơn đường... -
網目状網
Tin học [ あみめじょうもう ] mạng kiểu lưới [mesh network] Explanation : Là mạng mà luôn có 2 hay nhiều hơn đường đến... -
網目構造
Kỹ thuật [ もうめこうぞう ] cấu trúc mạng lưới [network structure] -
網袋
[ あみぶくろ ] n túi lưới 網袋に果物を入れる: để hoa quả vào trong túi lưới -
網識別子
Tin học [ もうしきべつし ] định danh mạng [network identifier] -
網膜
[ もうまく ] n võng mạc -
網膜剥離
[ もうまくはくり ] n bệnh sưng võng mạc -
網掛け
[ あみがけ ] n Đường gạch bóng trên hình vẽ -
網戸
[ あみど ] n cửa lưới
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.