- Từ điển Nhật - Việt
緊迫する
[ きんぱく ]
vs
khẩn trương/căng thẳng
- 緊迫した国際情勢: tình hình quốc tế căng thẳng
- ~感: cảm giác căng thẳng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
線間隔
Tin học [ せんかんかく ] giãn cách đường [line spacing] -
線曲げ
Kỹ thuật [ せんまげ ] sự uốn dây [wire bending] -
緊急
Mục lục 1 [ きんきゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự cấp bách/sự khẩn cấp/cấp bách/khẩn cấp 1.1.2 cần kíp 1.2 adj-na 1.2.1 cấp bách/khẩn... -
緊急な
Mục lục 1 [ きんきゅうな ] 1.1 n 1.1.1 khẩn cấp 1.1.2 khẩn [ きんきゅうな ] n khẩn cấp khẩn -
緊急度
Tin học [ きんきゅうど ] tính nghiêm trọng [severity] -
緊急位置確認発信機
[ きんきゅういちかくにんはっしんき ] n Máy phát Định vị Khẩn cấp -
緊急命令
Kinh tế [ きんきゅうめいれい ] mệnh lệnh khẩn cấp [urgent order] -
緊急要請
Kinh tế [ きんきゅうようせい ] yêu cầu khẩn cấp [urgent request] -
緊急輸入
Kinh tế [ きんきゅうゆにゅう ] nhập khẩu khẩn cấp [emergency import] -
緊急通信
[ きんきゅうつうしん ] n thông tin khẩn -
緊急注文書
Kinh tế [ きんきゅうちゅうもんしょ ] đơn hàng khẩn cấp [urgent order] -
緊急救命室
[ きんきゅうきゅうめいしつ ] n phòng cấp cứu 緊急救命室患者: bệnh nhân phòng cấp cứu その病院の緊急救命室の医師:... -
総
[ そう ] n, pref tổng 総じていえば私はバンドと演奏する方が性に合っている気がする。 :Nói chung mình thích diễn... -
総収入
Mục lục 1 [ そうしゅうにゅう ] 1.1 n 1.1.1 doanh thu 2 Kinh tế 2.1 [ そうしゅうにゅう ] 2.1.1 tổng thu nhập/tổng số thu/doanh... -
総参謀部
[ そうさんぼうぶ ] n bộ tổng tham mưu -
総合
[ そうごう ] n sự tổng hợp -
総合する
[ そうごう ] vs tổng hợp -
総合大学
Mục lục 1 [ そうごうだいがく ] 1.1 vs 1.1.1 trường đại học tổng hợp 1.1.2 đại học tổng hợp [ そうごうだいがく... -
総合ディスク制御装置
Tin học [ そうごうディスクせいぎょそうち ] bộ điều khiển đĩa tích hợp-IDC [IDC/Integrated Disk Controller] -
総合デジタル通信網
Tin học [ そうごうデジタルつうしんもう ] mạng dịch vụ tích hợp số/ISDN [Integrated Services Digital Network (ISDN)] Explanation...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.