- Từ điển Nhật - Việt
総連合会
Xem thêm các từ khác
-
総排気量
Kỹ thuật [ そうはいきりょう ] tổng lượng khí thải Category : ô tô [自動車] Explanation : 各シリンダーの容積を合計したもの。エンジンの大きさを比較する目安となっている。単に排気量といえば普通は総排気量を指す。 -
総本部
[ そうほんぶ ] n tổng bộ -
総支配人
Kinh tế [ そうしはいにん ] tổng giám đốc [general manager] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
総数
Mục lục 1 [ そうすう ] 1.1 n 1.1.1 tổng số 2 Tin học 2.1 [ そうすう ] 2.1.1 tổng/tổng số [count/total (number)] [ そうすう... -
総括
Mục lục 1 [ そうかつ ] 1.1 n 1.1.1 tổng quát 1.1.2 tổng kết 1.1.3 sự tổng hợp/sự tóm lại/sự khái quát [ そうかつ ] n... -
総括する
[ そうかつする ] n đúc kết -
総括価格
Mục lục 1 [ そうかつかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá gộp 2 Kinh tế 2.1 [ そうかつかかく ] 2.1.1 giá xô/giá gộp [blanket price/lumpsum... -
総括保険証券
Kinh tế [ そうかつほけんしょうけん ] đơn bảo hiểm bao [blanked policy] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
総括保険(証券)
[ そうかつほけん(しょうけん) ] n đơn bảo hiểm bao -
総括保険料
Mục lục 1 [ そうかつほけんりょう ] 1.1 n 1.1.1 phí bảo hiểm khoán 2 Kinh tế 2.1 [ そうかつほけんりょう ] 2.1.1 phí bảo... -
総括値段
Mục lục 1 [ そうかつねだん ] 1.1 n 1.1.1 giá gộp 2 Kinh tế 2.1 [ そうかつねだん ] 2.1.1 giá xô/giá gộp [blanket price/lumpsum... -
総括的に規定する
Kinh tế [ そうかつてきにきていする ] Quy định một cách tổng quát Category : Luật -
総括運賃用船
Kinh tế [ そうかつうんちんようせん ] thuê tàu bao [lumpsum charter] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
総書記
[ そうしょき ] n tổng thư ký -
締まる
[ しまる ] v5r vững chắc/chắc chắn/rắn chắc 彼は筋肉が締まっている。: Anh ta có cơ bắp rắn chắc. -
締切
Mục lục 1 [ しめきり ] 1.1 n 1.1.1 hạn cuối 2 Kinh tế 2.1 [ しめきり ] 2.1.1 hạn cuối/hạn chót/ngày, giờ chót [deadline (BUS)]... -
締切り
[ しめきり ] n hạn cuối/ hạn chót 締切り勘定の締切り :hạn cuối của việc thanh toán tiền -
締めつける
[ しめつける ] v5r chét -
締め付け
[ しめつけ ] v5r mắc kẹt -
締め付けねじ
Kỹ thuật [ しめつけねじ ] vít xoáy chặt [clamping screw, tightening screw]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.