- Từ điển Nhật - Việt
縁側
[ えんがわ ]
n
hiên nhà
- 縁側に出る: đi ra hiên nhà
- Ghi chú: hiên của nhà kiểu Nhật Bản truyền thống
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
縁座
Kinh tế [ えんざ ] việc quy trách nhiệm cho người thân của tội phạm [imputation of responsibility for crime upon blood relative] Explanation... -
縁切り寺
Kinh tế [ えんりでら ] chùa cắt duyên [divorce temple (old)] Explanation : 江戸時代、夫のことで苦しむ女などが駆け込み、足掛け三年在寺すれば離婚できるという特権を有していた寺。鎌倉の東慶寺、上野(こうずけ)国新田郡の満徳寺が有名。駆け込み寺。 -
縁飾り
[ ふちかざり ] n sự trang trí diềm 結婚記念写真を縁飾りする:Trang trí viền ở ảnh kỷ niệm cưới -
縁裂れ
[ ふちぎれ ] n sự bỏ diềm/ gãy diềm/ Bong diềm 眼鏡には縁裂がある:Diềm ở mắt kính bị hỏng nứt -
縁談
[ えんだん ] n lời cầu hôn その娘は3つの縁談がある。: Cô gái đó hiện nhận được 3 lời cầu hôn. -
縁起
[ えんぎ ] n điềm báo 今日は縁起のいいひだ。: Hôm nay là một ngày có điềm lành. 西洋で鏡が破れるのは縁起が悪いとされる。:... -
縁起をかつぐ
[ えんぎをかつぐ ] v6g mê tín 祖母はよく縁起をかつぐひとです: Bà tôi là người rất mê tín 縁起をかつぐ者にとって、不吉なものほど怖いものはない:... -
縁故
[ えんこ ] v6g duyên cớ -
縁故地方債
Kinh tế [ えんこちほうさい ] trái phiếu thị chính không công khai [Private placement local government bond] Category : 債券 Explanation... -
縁故募集
Kinh tế [ えんこぼしゅう ] sự tuyển dụng đối với người quen thân [offering to limited persons] Explanation : 求人に際して、経営者や従業員とつながりのある者だけを対象として募集すること。///社債や株式を募集する際、不特定多数を対象とせず発行者の縁故者(取引先・企業役員・従業員など)から募集すること。第三者割当。私募。 -
縦
Mục lục 1 [ たて ] 1.1 n 1.1.1 dọc 1.1.2 độ dài/độ cao 1.1.3 chiều dọc 1.1.4 bề dọc [ たて ] n dọc độ dài/độ cao chiều... -
縦中央断面
Kỹ thuật [ じゅう ちゅうおう だんめん ] mặt trung tuyến chiều dọc -
縦弾性
Kỹ thuật [ じゅうだんせい ] tính đàn hồi theo chiều dọc [modulus of longitudinal elasticity] -
縦線
Mục lục 1 [ じゅうせん ] 1.1 n 1.1.1 đường thẳng đứng 2 Tin học 2.1 [ じゅうせん ] 2.1.1 cột đứng/thanh đứng [vertical... -
縦視野移動
Tin học [ たてしやいどう ] cuộn theo hàng dọc [rolling] -
縦軸
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ たてじく ] 1.1.1 trục tung [vertical axis of a graph] 2 Tin học 2.1 [ じょうじく ] 2.1.1 trục đứng/trục... -
縦長
Tin học [ たてなが ] hướng đứng/hướng dọc [portrait orientation/oblong] Explanation : Sự định hướng bản in mặc định đối... -
縦横
Mục lục 1 [ じゅうおう ] 1.1 n 1.1.1 ngang dọc 1.1.2 dài và rộng/dọc và ngang 2 [ たてよこ ] 2.1 n 2.1.1 ngang dọc 2.1.2 dài và... -
縦横に歩き回る
[ じゅうおうにあるきまわる ] n dọc ngang -
縦横比
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ じゅうおうひ ] 1.1.1 hệ số co/tỷ lệ co [aspect ratio] 1.2 [ たてよこひ ] 1.2.1 hệ số co/tỷ lệ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.