- Từ điển Nhật - Việt
習得
Xem thêm các từ khác
-
習得する
[ しゅうとく ] vs học được/đạt được/thu được -
習わし
[ ならわし ] n Phong tục/tập quán -
習練
[ しゅうれん ] vs tập luyện -
習慣
Mục lục 1 [ しゅうかん ] 1.1 n 1.1.1 thói quen/tập quán 1.1.2 phong tục 1.1.3 pháp 1.1.4 lề 2 Kinh tế 2.1 [ しゅうかん ] 2.1.1... -
習慣となる
[ しゅうかんとなる ] n dạn -
習慣どおり
[ しゅうかんどおり ] n thói thường -
習慣を持つ
[ しゅうかんをもつ ] n quen lệ -
真
Mục lục 1 [ しん ] 1.1 n 1.1.1 sự thực/thực/sự thật/sự đúng/đúng/sự thuần tuý/thuần tuý 1.1.2 Chân 1.2 adj-na 1.2.1 thật/thực/đúng/thuần... -
真っ先
[ まっさき ] n đầu tiên/trước nhất/sự dẫn đầu 彼は一行の真っ先に立っている: anh ta đứng ở vị trí đầu đoàn -
真っ直ぐ
Mục lục 1 [ まっすぐ ] 1.1 adj-na, adv 1.1.1 chân thật/thẳng thắn/ngay thẳng 1.2 n 1.2.1 sự chân thật/sự thẳng thắn/sự ngay... -
真っ白
Mục lục 1 [ まっしろ ] 1.1 n 1.1.1 sự trắng tinh 1.2 adj-na 1.2.1 trắng tinh [ まっしろ ] n sự trắng tinh 真っ白い亜麻布のドレス :váy... -
真っ白な
Mục lục 1 [ まっしろな ] 1.1 adj-na 1.1.1 trắng toát 1.1.2 trắng bạch [ まっしろな ] adj-na trắng toát trắng bạch -
真っ青
Mục lục 1 [ まっさお ] 1.1 n 1.1.1 sự xanh thẫm/sự xanh lè 1.2 adj-na 1.2.1 xanh thẫm/xanh lè/ xanh mét [ まっさお ] n sự xanh... -
真っ黒
Mục lục 1 [ まっくろ ] 1.1 adj-na 1.1.1 đen kịt 1.2 n 1.2.1 sự đen kịt [ まっくろ ] adj-na đen kịt 真っ黒なプラムも白いプラムに負けないくらいおいしい。 :quả... -
真っ赤
Mục lục 1 [ まっか ] 1.1 adj-na 1.1.1 đỏ thẫm/đỏ bừng (mặt) 1.2 n 1.2.1 sự đỏ thẫm/sự đỏ bừng [ まっか ] adj-na đỏ... -
真っ暗
Mục lục 1 [ まっくら ] 1.1 n 1.1.1 sự tối đen/sự tối hoàn toàn 1.1.2 sự thiển cận/ tối tăm/ u ám 1.2 adj-na 1.2.1 thiển... -
真っ最中
[ まっさいちゅう ] n, n-adv giữa lúc cao trào/giữa lúc đỉnh điểm 彼女は風雨の真っ最中に家を出かけるときめました:... -
真つ赤な
[ まつあかな ] n đỏ chót -
真に
[ まことに ] adj-na thật lòng -
真偽
[ しんぎ ] n sự đúng và sai/đúng và sai/sự xác thực/xác thực/cái đúng cái sai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.