- Từ điển Nhật - Việt
翻弄する
Xem thêm các từ khác
-
翻る
Mục lục 1 [ ひるがえる ] 1.1 v5r 1.1.1 thay đổi 1.1.2 giở lại 1.1.3 bay phấp phới 1.1.4 bay nhanh [ ひるがえる ] v5r thay đổi... -
翻音
Tin học [ ほんおん ] sự sao chép [transcription] -
翻訳
Mục lục 1 [ ほんやく ] 1.1 n 1.1.1 sự dịch/sự giải mã 2 Tin học 2.1 [ ほんやく ] 2.1.1 sự dịch [translation (vs)] [ ほんやく... -
翻訳する
Mục lục 1 [ ほんやくする ] 1.1 vs 1.1.1 thông ngôn 1.1.2 phiên dịch 1.1.3 dịch/giải mã [ ほんやくする ] vs thông ngôn phiên... -
翻訳単位のプログラム
Tin học [ ほんやくたんいのプログラム ] chương trình đơn vị dịch [separately compiled program] -
翻訳ルーチン
Tin học [ ほんやくルーチン ] chương trình biên dịch [compiler] Explanation : Một chương trình có thể đọc được các câu... -
翻訳プログラム
Tin học [ ほんやくプログラム ] chương trình dịch [translator/translation program] -
翻訳プログラム指示文
Tin học [ ほんやくプログラムしじぶん ] chỉ thị dịch [translator directive] -
翻訳テーブル
Tin học [ ほんやくテーブル ] bảng dịch [translation table] -
翻訳アセンブラ指示文
Tin học [ ほんやくあせんぶらしじぶん ] chỉ thị kết hợp [assembler directive] -
翻訳用計算機
Tin học [ ほんやくようけいさんき ] máy nguồn [source-computer] -
翻訳用計算機記述項
Tin học [ ほんやくようけいさんききじゅつこう ] mục máy nguồn [source computer entry] -
翻訳解釈実行プログラム指示文
Tin học [ ほんやくかいしゃくじっこうプログラムしじぶん ] chỉ thị dịch [interpreter directive] -
翻訳技術
[ ほんやくぎじゅつ ] vs dịch thuật -
翻訳指示文
Tin học [ ほんやくしじぶん ] lệnh chỉ thị biên dịch [compiler directing statement] -
翻訳時
Tin học [ ほんやくじ ] thời gian biên dịch [translation time/compile time] -
翻訳時間
Tin học [ ほんやくじかん ] thời gian biên dịch [translation time] -
翻案
[ ほんあん ] n sự phỏng theo/tài liệu phỏng theo (một câu chuyện, nguyên bản) これは『リア王』の翻案です: đây là một... -
翻意
[ ほんい ] n sự thay đổi suy nghĩ/sự suy nghĩ lại -
翻意する
[ ほんいする ] vs thay đổi suy nghĩ/suy nghĩ lại
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.